XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$2,350.00
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.34
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.13
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất PF1 (Hàng đóng đồng nhất 64kg/bao)
|
kg
|
$1.64
|
Egypt
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh Fanning do Việt nam sản xuất, 55 kg/bao.
|
kg
|
$2,580.00
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
tấn
|
$1.55
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP Việt Nam (VIETNAM GREEN TEA OP), hàng mới 100%, đóng đồng nhất 35kg/bao
|
tấn
|
$2,520.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen CTC BP1
|
kg
|
$2.64
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT Việt Nam
|
tấn
|
$2.62
|
Pakistan
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CFR
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$1.43
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất. PF1. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
$0.93
|
Poland
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PS B161
|
tấn
|
$1,080.00
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40 kg/bao
|
kg
|
$1.60
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè Đen OPA
|
kg
|
$1.55
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh do Việt Nam sản xuất. OP. Hàng đóng đồng nhất 35kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
$2.25
|
Saudi Arabia
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CNF
|
Trà lên men một phần
|
kg
|
$4.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Black Tea OP( chè đen ) sản xuất tại Việt Nam gồm 481 Bao 40kg/Bao, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.59
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Đen PS
|
kg
|
$1.55
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen FA
|
kg
|
$1.10
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất FNGS (Hàng đóng đồng nhất 55kg/bao)
|
kg
|
$2.10
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BPS (Hàng đóng đồng nhất 45kg/bao)
|
kg
|
$1.66
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất OPA (Hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)
|
kg
|
$1.60
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen Việt Nam loại PF1 (hàng được đóng gói 62kg/bao)
|
kg
|
$1.55
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen xuất khẩu loại F/Fngs
|
tấn
|
$2,000.00
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
tấn
|
$1,260.00
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.44
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|