XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
Afganistan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè Xanh BPS (SPlv)
|
kg
|
$2.65
|
Afganistan
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Chè đen CTC P1. hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đóng đồng nhất trọng lượng tịnh:40kg/bao
|
tấn
|
$1,649.26
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao
|
kg
|
$2.23
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh OOlong
|
kg
|
$25.00
|
Czech Republic
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.23
|
Czech Republic
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.23
|
Czech Republic
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại OP STD 130
|
tấn
|
$2,150.00
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.18
|
India
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F3 (hàng đóng đồng nhất 55 kg/kiện)
|
kg
|
$0.55
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP ( green tea OP)
|
kg
|
$2.58
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen PD1
|
kg
|
$1.32
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè xanh BT ( chè đã qua chế biến sấy khô), 35kgs/bao, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.65
|
Pakistan
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại OP
|
tấn
|
$2,200.00
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại Pekoe
|
tấn
|
$2,000.00
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.87
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè đen STD CTC-PF
|
tấn
|
$1,830.00
|
Russian Federation
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Chè xanh Việt Nam loại FANNINGS
|
tấn
|
$1,250.00
|
Saudi Arabia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Ô long
|
kg
|
$25.00
|
Singapore
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP2
|
kg
|
$2.55
|
Singapore
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PD
|
kg
|
$1.70
|
Singapore
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.20
|
Singapore
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Black tea OP, mới 100%
|
kg
|
$2.45
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
TRà LêN MEN MộT PHầN (LOạI 2)
|
kg
|
$4.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$1.78
|
Turkey
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.39
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PEKOE
|
kg
|
$2.35
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OPA
|
kg
|
$2.16
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS (hàng đóng đồng nhất 40 kg/kiện)
|
kg
|
$1.08
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh FANNINGS
|
kg
|
$0.98
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.68
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.20
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|