Nhập khẩu
|
|
|
|
Dầu gốc –BASE Oil SN500 (Dầu khoáng SX dầu nhờn)
|
USD/tấn
|
1126.49
|
Đội Thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu thô Bạch Hổ
|
USD/thùng
|
75.78
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
Phân bón Di-Ammonium Phosphate (hàng rời)
|
USD/tấn
|
530
|
Chic cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Hoá chất chống cáu cặn
|
đ/kg
|
81000
|
Chi cục HQ BẮc Ninh (Hà Nội)
|
Hạt nhựa- Black nl 66 Plastic
|
USD/kg
|
2.87
|
HQ Thống Nhất Đồng Nai
|
Hạt nhựa – Surlyn Cover Pellet Material
|
“
|
1.54
|
HQ Thống Nhất Đồng Nai
|
Chất pha màu hữu cơ (tổng hợp) – Eva 8502FT Black Cômpund
|
“
|
2.88
|
HQ Thống Nhất Đồng Nai
|
Hạt nhựa PBT-209AW EF2001 (1Bag=25kgs)
|
“:
|
5.67
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa PBT-2020 ED3002 (1Bag=25kgs)
|
“
|
8.27
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa PBT-201NW EF2001 (1Bag=25kgs)
|
|
5.67
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa POM-CW-01 CF2001 (1Bag=25kgs)
|
“
|
3.15
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa POM-M90-07K30680(1Bag=25kgs)
|
“
|
11.74
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa POM-M90-44 CF2001 (1Bag=25kgs)
|
“
|
1.8
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa POM-M90S CF2001 (1Bag=25kgs)
|
“
|
1.9
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa POM-NW-02C CF2001 (1Bag=25kgs)
|
“
|
2.6
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa POM-M90CA CF2001 (1Bag=25kgs)
|
“
|
1.5
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Xuất khẩu:
|
|
|
|
Mỡ cá (Fish Meal)
|
Usd/tấn
|
610.2
|
HQ CK Cảng Cần Thơ
|
Tôm sú đông lạnh Size 8/12
|
USD/con
|
0.54
|
HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|
Trái cây sấy khô Follow me 230gr/thùng = 4.6kg
|
đ/thùng
|
255000
|
HQ CK Ka Long
|
Nước yến ĐB250ml (30lon/thùng)
|
“
|
117
|
Đội HQ CK Giang Thành (Kiên Giang)
|
Cà phê chưa rang Robusta loại 1
|
USD/tấn
|
1454
|
HQ Buôn Mê Thuột
|
Cá dũa Fi lê đông lạnh
|
USD/kg
|
3.65
|
HQ Cảng Ba Ngòi kHánh Hoà
|
Cá tra fi lê đông lạnh Net 90%
|
“
|
2.59
|
HQ Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Bánh trứng nướng TIPO (300g/gói x 10gói/thùng)
|
đ/thùng
|
183000
|
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|
Chè xanh khô sơ chế SX tại VN
|
đ/kg
|
18000
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Tinh bột sắn VN SX nhãn hiệu Red Lion số lượng 8644 bao PP x25kg
|
CNY/tấn
|
3320
|
CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Mì Good gà 75g
|
USD/thùng
|
4.34
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|
Than Hòn Gai No.11A
|
USD/tấn
|
73.5
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Tinh quặng Sufua chì hàm lượng Pb>=50% do VN SX
|
CNY/tấn
|
1800
|
HQ CK Lao Cai
|
Quặng sắt đã qua chế biến, chưa thiêu kết, hàm lượng Fe>=54%
|
đ/tấn
|
500000
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|