Xuất khẩu
|
|
|
|
Gỗ hương xẻ
|
USD/m3
|
750
|
CK Đà Nẵng KV II
|
Ghế gỗ (Marine Light Position Chair)
|
USD/c
|
19,8
|
HQ các KCN Quảng Ngãi
|
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng
|
USD/tấn
|
1.100
|
HQ Hưng Yên
|
Than Vàng danh Fine No.10C1
|
“
|
88
|
CK Cảng Cẩm phả
|
Thép cây vằn phi 10
|
đ/tấn
|
11.114.830
|
CK Quốc tế Bờ Y – Kon Tum
|
Tủ đựng thức ăn làm bằng gỗ cao su và MDF
|
USD/bộ
|
25,5
|
KCN Vietnam – Singapore
|
Tinh quặng sắt Magnetit có hàm lượng >=60%
|
CNY/tấn
|
320
|
CK ThanhThuỷ Hà Giang
|
Thép ống vuông (mm) 20x20x0.6x6000
|
USD/tấn
|
685
|
CK Vĩnh Xương An Giang
|
Than cám xít tận thu (Ak: 63,01 – 67%)
|
đ/tấn
|
150.000
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Ilmenite (TiO2>=52%, FeO3<=20%)
|
USD/tấn
|
80
|
Cảng Chân Mây TT-Huế
|
Tôm sú tươi đông lạnh có 512 New
|
USD/kg
|
12,25
|
Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Thép không gỉ dạng ống có hàn
|
USD/tấn
|
0,35
|
Cảng HP KV II
|
Quặng Âptit loại 2, P2O5: 27,97% độ ẩm H2O: 7,25%
|
“
|
57
|
CK Cảng Hòn Gai
|
Quặng sắt vụn hàm lượng Fe>=54%.
|
CNY/tấn
|
300
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Đạm SA Amonium Sufat, hạt mịn TQ SX
|
USD/tấn
|
114
|
CK Quốc tế Đồng Đăng
|
Gỗ chò chỉ xẻ (N3)
|
USD/m3
|
110
|
CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Nhựa Polyuretan
|
USD/kg
|
2,12
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Nhiên liệu bay Jet A1
|
USD/tấn
|
743,97
|
Cảng Chân Mây TT Huế
|
Hạt nhựa POM M90-44-P08-0038 Black
|
USD/kg
|
3,2
|
KCX và CN Linh Trung 2
|
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (BKL)
|
USD/kg
|
2,48
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (WHT)
|
USD/kg
|
2,55
|
“ “
|
Hat nhựa nguyen sinh HDPE
|
USD/kg
|
7,39
|
HQ quản lý hàng ĐT-GC HP
|
Hoá chất lỏng Cyclopentane C5H10
|
USD/kg
|
2,4
|
HQ Bắc Ninh
|
Hoá chất MEK (METHYL ETHYL KETONE)
|
đ/kg
|
277
|
KCN Tân Định BÌnh Dương
|
Khí hoá lỏng LPG (Pressurized LPG Mixture)
|
USD/kg
|
727,51
|
Đội TT và GS xăng dầu XNK
|