Xuất khẩu
|
|
|
|
Cà phê chưa rang Robusta loại 1
|
USD/tấn
|
1.390
|
HQ Buôn Mê Thuột
|
Cà phê VN loại 15 gói
|
USD/thùng
|
36,33
|
CK TịnhBiên An Giang
|
Cà phê hạt VNSX 60kg/bao
|
USD/kg
|
2,8
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Trà khổ qua 100Bgs x 80g
|
USD/thùng
|
37,9
|
Cảng Cát Lái – HCM
|
Quế vụn
|
”
|
32,25
|
HQ Gia Lâm HN
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW210
|
USD/kg
|
6,65
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Mì Good thịt bằm 75g GMH -75 (08)
|
USD/thùng
|
4,05
|
CK TịnhBiên An Giang
|
Mít sấy khô 100g/1 thùng = 4 kg
|
đ/thùng
|
482.000
|
CK Ka Long
|
Kẹo chuối
|
USD/kg
|
2,4
|
Cảng Tân Cảng _ TPHCM
|
Dừa khô bóc vỏ 1kg/quả
|
USD/quả
|
0,2
|
Cảng Cát Lái – HCM
|
Ngũ vị hương 24Jars x 110g
|
USD/thùng
|
14,8
|
“
|
Trái thanh long tươi
|
USD/kg
|
7
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Rau súp lơ tươi
|
USD/tấn
|
200
|
CK ao Cai
|
Tỏi củ khô
|
“
|
250
|
CK Tân Thanh
|
Hỗn hợp các hoá chất dùng trong CB thực phẩm
|
USD/kg
|
12,7
|
CK QT Hà Tiên
|
Hoá chất dùng trong y tế Drygen Generator 0.406Ci
|
USD/kiện
|
1.450
|
San bay Nội Bài HN
|
Hoá chất hữu cơ TOLUEL C7H8
|
USD/tấn
|
933,45
|
HQ Long Thành Đồng Nai
|
Hoá chất Ethyl Acetate dạng lỏng
|
“
|
1.002,79
|
Cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
Hoá phẩm dầu khí BUFFERING AGENT J464
|
USD/kg
|
7,04
|
Cảng sân bay Vũng Tàu
|
Thuốc tiêu hoá Antacids GASTER
|
USD/viên
|
29
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
Nguyên liệu SX sơn Titanium Dioxide Tioxide SR237
|
HKD/kg
|
14,26
|
HQ Quảng lý hàng ĐT HCM
|
Nguyên liệu kim ép chỉ loại MYL dùng cho EBR (D)
|
USD/c
|
0,03
|
HQ Thái Nguyên
|
Mực in công nghiệp DM 1275
|
USD/kg
|
10,4
|
HQ CK Vĩnh Long
|