Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Nhập khẩu
|
|
|
FO 180 CST, 3% S max (dầu nhiên liệu)
|
507,41 USD/tấn
|
Đội TT và GS xăng dầu XNK
|
DO 0,25% S Max
|
692,12 USD/tấn
|
Đội TT và GS xăng dầu XNK
|
Xăng 92 RON không pha chì
|
761,59 USD/tấn
|
HQ CK Cảng Cần Thơ
|
Gasoil 0,05 PTC Sulphur
|
707,24 USD/tấn
|
Đội TT và GS xăng dầu XNK
|
Mogas 92 RON Unleaded
|
733,86 USD/tấn
|
Đội TT và GS Xăng dầu XNK
|
Hạt nhựa asaclean new
|
8,30 USD/kg
|
HQ Vĩnh Phúc
|
Hạt nhựa PP ng.sinh (BORMOD HD915CF)
|
1260 USD/tấn
|
Cảng Saigon KV IV (ICD2)
|
Hạt nhựa PP500p dùng trong SX bao PP
|
1230 USD/tấn
|
Cảng Tổng hợp Bình Dương
|
Hạt nhựa PP Grade Prime Virgin Basell HP500N
|
1135 USD/tấn
|
ICD Phước Long Sài Gòn
|
Nhựa lỏng epoxy resin ng.sinh 3550
|
7,42 USD/kg
|
HQ Cảng Saigon KV I
|
Nhựa lỏng epoxy resin ng.sinh 2798SA
|
11,67 USD/kg
|
HQ Cảng Saigon KV I
|
Nhựa Polysobutylen dạng lỏng
|
3,50 EUR/kg
|
Cảng Tổng hợp Bình Dương
|
Lõi thép dùng làm khuôn đúc cần cầu cá
|
12,28 USD/cái
|
Sân bay Đà Nẵng
|
Thanh thép không gỉ hình tròn f22
|
621,60 JPY/kg
|
Cảng Hải Phòng
|
Tấm thép hợp kim 601, 16x2400x5770mm
|
47,89 USD/kg
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Thép cuộn cán nguội không gỉ 2,5x1219mm
|
2630 USD/tấn
|
Cảng Vict
|
Thép cuộn 3200x1219mm x cuộn
|
1178,70 USD/tấn
|
Cảng Tân Thuận (Tp.HCM)
|
Xuất khẩu
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Sắt xây dựng D16
|
11400 VND/kg
|
HQ CK Tây Trang Điện Biên
|
Thép xây dựng phi 6-8mm
|
13000 VND/kg
|
HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Thép mạ kẽm phi 2-2,5mm
|
820 USD/tấn
|
HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
Thép cuộn cán nguội C<0,6%, 0,8x1000 mm
|
759 USD/tấn
|
Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu
|
Thép cuộn không gỉ dày 0,8mm
|
3,74 USD/kg
|
Sân bay Tân Sân Nhất
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm 0,4x310mm
|
1039,29 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm 0,5x325mm
|
697,30 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không hợp kim mạ kẽm 0,6x80mm
|
250,16 USD/cuonj
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn 0,6x100mm
|
418,70 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Tinh quặng sắt VNSX đqcb (Fe>54%)
|
200 CNY/tấn
|
HQ CK Lao Cai
|
Than Mạo khê FINE N0.11C
|
54 USD/tấn
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Than Hòn Gai loại tốt số 10B2
|
83 USD/tấn
|
HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
Than cám Hòn Gai số 12B
|
48,15 USD/tấn
|
HQ Vạn Gia Quảng Ninh
|
Than gáo dừa 3-6mesh, 40 kg/bao
|
163 USD/tấn
|
Cảng Mỹ Tho Long An
|
Than củi
|
0,18 USD/kg
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Quặng sắt đqcb dạng bột, hạt cỡ 1-12 cm
|
210000 VND/tấn
|
HQ Ga đường sắt Đồng Đăng
|
Quặng sắt đã làm giàu, cục, rời, HL Fe 40%
|
175000 VND/tấn
|
HQ Ga đường sắt Đồng Đăng
|