Mặt hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Cá tra fillet đông lạnh, 80% N, W20% ma bang, SIZE 220 / UP GRS/PC
|
USD/kg
|
1,61
|
Chi cụcHQ Cảng Mỹ Tho Long An
|
Tôm sú tươi đông lạnh sử dụng hoá chất BRIFISOL 512 NEW
|
USD/kg
|
11,03
|
Ch icục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Tinh bột sắn VN SX đóng bao 50 kg x 2000 bao PP đồng nhất nhãn hiệu RED LION
|
CNY/tấn
|
2720
|
Chic ụcHQ CH Hữu Nghị Lạng Sơn
|
DO xuất theo TK 364/NTX
|
USD/tấn
|
647
|
Đội Thủ tục và Giám sát Xăng dầu XNK
|
Nhiên liệu Diesel dùng cho động cơ tốc độ cao (GASOIL 0,25% PCTSULPHUR), 300 MT tái xuất theo TK 1/nk/tnxd/C20F
|
USD/tấn
|
654
|
ChicuụcHQ CK Cảng Hòn Gai
|
Than Hòn Gai FINE N0.11B
|
USD/tấn
|
65
|
Chi cục HQCK Cảng Cẩm Phả
|
Quặng sắt đã qua chế biến, hàm lượng Fe>=54%, hàng rời
|
VND/tấn
|
500000
|
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Quần nữ dài 01 lớp
|
USD/chiếc
|
2,28
|
Chi cục HQ Hải Dương
|
Ớt tươi đông lạnh
|
USD/lọ
|
0,29
|
Cảng Hải Phòng
|
Cà chua bi dầm dấm 370gr/lọ
|
USD/lọ
|
0,34
|
Cảng Hải Phòng
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Chất hoá dẻo Chlorinted Paraffin P-152
|
USD/tấn
|
800
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Chất hoá dẻo Chlorinated Paraffin ESP-1040
|
USD/tấn
|
770
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
FO HSFO 180 CST
|
USD/tấn
|
519,46
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu bôi trơn – ZEL800KRS
|
USD/kg
|
7,5
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Gừng củ tươi
|
USD/tấn
|
120
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Hành củ khô
|
USD/tấn
|
120
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Hành tây củ
|
USD/tấn
|
160
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Táo quả tươi
|
USD/tấn
|
177
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Khô dầu đậu tương
|
USD/tấn
|
800
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Bộ phận máy nén khí van một chiều
|
USD/cái
|
0,35
|
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
|