Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân bón Kali Clorua (K2O) - Standard muriate of Potash (SMOP) - (Hàng xá) TP: K2O: 60.0% Min; Moisture: 0.5% Max.
|
tấn
|
451,58
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng NITROPHOSKA GREEN (15-15-15).
|
tấn
|
569
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Muriate of Potash (MOP)/ Kali (KCL), hàng xá
|
tấn
|
457
|
Kho ngoại quan cảng Phú Mỹ
|
EXW
|
Phân KALI CLORUA (WHILE STANDARD MOP IN BAG)
|
tấn
|
437,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô đậu tơng nguyên liệu sử dụng trong sản xuất TĂCN phù hợp TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
513
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc (DDGS) (DRIED DISTILLERS GRAIN), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
tấn
|
310
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
730
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 48,54%, độ ẩm 3,57%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
530
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,4%, độ ẩm 5,5%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ óc chó ( Walnut ) ( 25.4 mm ). Gỗ xẻ sấy cha rẻ mộng, dài (1.829 - 4.267) m. Tên khoa học: JUGLANS SP
|
m3
|
510
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thông - RADIATA PINE LUMBER (50MM x 90-250 MM x 1800-4100 MM )
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng bằng gỗ tạp không có đệm, không có kệ đầu giờng Model: GI13.01, KT( 1200*1900*950)mm.+/- 30mm.Hàng mới 100%
|
chiếc
|
120
|
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Ván Coffa gỗ phủ phim chịu nớc, đã xử lý nhiệt size: 18mmx1220mmx2440mm
|
m3
|
370
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép (plywood) (18 x 68 x 988) MM
|
m3
|
394
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Teak FSC 100% chu vi từ 70 - 80cm
|
m3
|
375
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ ( WHITE WOOD SPRUCE ) (Size: 22 * 150 * 2100~6000)mm
|
m3
|
270
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ THÔNG Xẻ CHƯA BàO ( RED WOOD) 32MMX125MMUPX3300MMUP ( SF 5TH & BETTER) Tên khoa học : Pine wood
|
m3
|
315
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt phế liệu dạng rời (hàng phù hợp với TT01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013)
|
tấn
|
350
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, kích cỡ (mm): (2.3 - 3.0 ) x ( 1200 - 1800 ) x cuộn, hàng mới 100%
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Thép cuộn cán nguội dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng mới 100% (0.39-1.50mm x 40-326mm x Cuộn)
|
tấn
|
540
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép, phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
393
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu và mạnh vụn khác của sắt hoặc thép loại khác
|
tấn
|
320
|
Cửa khẩu Phớc Tân (Tây Ninh)
|
DAF
|
Thép phế liệu dạng mẩu, thanh, que,ống phù hợp với TT01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
330
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (6.00mm trở xuống x 20mm trở lên x Cuộn)
|
tấn
|
515
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ Buffet (1100X500X2000) Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
272,80
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Sản Phẩm Gỗ Nội Thất Làm Bằng Gỗ Sồi: Bàn AR375 (1800*900*780)
|
cái
|
173
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ gỗ thông 2280mm x 1170mm x 410mm
|
cái
|
278,79
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng gỗ hơng thờng: Kích thớc (180x200x50)cm; mới 100%
|
cái
|
426,67
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bàn chữ nhật xếp rút (80 x 160 x H72 cm) làm bằng gỗ Tràm bông vàng - Hàng mới sản xuất
|
cái
|
72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|