| Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
| Gà trống ta hơi |
An Giang |
100000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
| Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
20000 đ/chục (bán lẻ) |
| Vịt hơi |
An Giang |
46000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng vịt |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn đùi |
An Giang |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn |
An Giang |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá tra |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi |
An Giang |
32000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá điêu hồng |
An Giang |
44000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá lóc |
An Giang |
48000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tôm càng xanh |
An Giang |
240000 đ/kg (bán lẻ) |
| Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
65000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
6000 đ/kg (bán lẻ) |
| Su su |
An Giang |
7000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bí đỏ |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cải thảo |
An Giang |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
25000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà rốt loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu cove |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nấm rơm |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cam Sành loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lê loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát trung |
An Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát to |
An Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
26000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
10500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
14500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
10500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
14000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
12500 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (canada) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (isarel) |
An Giang |
9400 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
14000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Long Thành |
An Giang |
3400 đ/kg (bán buôn) |
| KCL |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Nâu) |
An Giang |
10800 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Mỹ) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê TQ |
An Giang |
7000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
| Urea (LX) |
An Giang |
9500 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
1500 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
1000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
| Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
17000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
14000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
60000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu cove |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
17000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
| Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
| Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
2500 đ/kg (bán buôn) |
| Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
65000 đ/kg (bán buôn) |
| Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
50000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
37500 đ/kg (bán buôn) |
| Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
| Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
3500 đ/kg (bán buôn) |
| Đạm SA |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
13000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
| NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
| Muối thường |
Nam Định |
700 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
95000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
60000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi 1kg/con |
Thái Nguyên |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
18000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
| Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
120000 đ/kg (bán lẻ) |
| chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
| Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
15500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
| Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
| Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
| Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gà Tam Hoàng hơi |
Tiền Giang |
50000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà ta hơi |
Tiền Giang |
95000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan (Vịt Xiêm) hơi |
Tiền Giang |
65000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn hơi |
Tiền Giang |
46000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt lợn nạc thăn |
Tiền Giang |
85000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt lợn ba chỉ |
Tiền Giang |
82000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt lợn đùi |
Tiền Giang |
80000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt bò đùi |
Tiền Giang |
210000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt bò phi lê |
Tiền Giang |
240000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá tra |
Tiền Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá rô đầu vuông |
Tiền Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá basa |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá điêu hồng |
Tiền Giang |
45000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá kèo |
Tiền Giang |
120000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá ngừ đại dương |
Tiền Giang |
110000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá lóc đồng |
Tiền Giang |
130000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá lóc nuôi |
Tiền Giang |
55000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá trê đồng |
Tiền Giang |
105000 đ/kg (bán buôn) |
| Tôm càng xanh |
Tiền Giang |
255000 đ/kg (bán buôn) |
| Tôm sú nuôi |
Tiền Giang |
120000 đ/kg (bán buôn) |
| Nghêu |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Cua thịt |
Tiền Giang |
190000 đ/kg (bán buôn) |
| Cua gạch |
Tiền Giang |
245000 đ/kg (bán buôn) |
| Sò huyết |
Tiền Giang |
70000 đ/kg (bán buôn) |
| Xà lách lụa |
Tiền Giang |
12000 đ/cây (thu mua) |
| Cải ngọt loại 1 |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
| Rau muống |
Tiền Giang |
8000 đ/kg (thu mua) |
| Rau mùng tơi |
Tiền Giang |
8000 đ/kg (thu mua) |
| Bí đỏ |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
| Bí đao |
Tiền Giang |
5500 đ/kg (thu mua) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 |
Tiền Giang |
10000 đ/kg (thu mua) |
| Cà chua thường loại 1 |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (thu mua) |
| Khổ qua (mướp đắng) |
Tiền Giang |
8000 đ/kg (thu mua) |
| Cà rốt Đà Lạt |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (thu mua) |
| Đậu cove |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (thu mua) |
| Khoai tây Đà Lạt |
Tiền Giang |
13000 đ/kg (thu mua) |
| Đậu bắp |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
| Rau mùi (Ngò rí) |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (thu mua) |
| Tía tô |
Tiền Giang |
20000 đ/kg (thu mua) |
| Bầu |
Tiền Giang |
6000 đ/kg (thu mua) |
| Cải xanh |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (thu mua) |
| Mướp |
Tiền Giang |
6000 đ/kg (thu mua) |
| Cam Sành loại 1 |
Tiền Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Cam mật |
Tiền Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
| Quýt đường loại 1 |
Tiền Giang |
48000 đ/kg (bán buôn) |
| Quýt đường loại 2 |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 1 |
Tiền Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 2 |
Tiền Giang |
22000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi da xanh loại 1 |
Tiền Giang |
55000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi da xanh loại 2 |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 |
Tiền Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 |
Tiền Giang |
22000 đ/kg (bán buôn) |
| Chanh không hạt |
Tiền Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Chanh giấy |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
Tiền Giang |
50000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài Cát Chu |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Mít Viên Linh (Thái Lan) |
Tiền Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| Dưa hấu loại 1 |
Tiền Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
| Dứa Queen loại 1 |
Tiền Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| Măng cụt loại 1 |
Tiền Giang |
70000 đ/kg (bán buôn) |
| Thanh long ruột đỏ loại 1 |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| Thanh long ruột trắng loại 1 |
Tiền Giang |
5000 đ/kg (bán buôn) |
| Đu đủ xanh |
Tiền Giang |
5000 đ/kg (bán buôn) |
| Chôm chôm Java |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Chôm chôm nhãn |
Tiền Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Chôm chôm Rong-Riêng |
Tiền Giang |
22000 đ/kg (bán buôn) |
| Chuối ta xanh |
Tiền Giang |
4800 đ/kg (bán buôn) |
| Chuối xiêm |
Tiền Giang |
5500 đ/kg (bán buôn) |
| Mãng cầu Xiêm |
Tiền Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn tiêu da bò |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn xuồng cơm vàng |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng monthong loại 1 |
Tiền Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng monthong loại 2 |
Tiền Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng Ri6 loại 1 |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng Ri6 loại 2 |
Tiền Giang |
25000 đ/kg (bán buôn) |
| Ổi không hạt |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Ổi Lê Đài Loan |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo CLC IR 64 |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC IR 504 |
Tiền Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Nàng thơm chợ Đào |
Tiền Giang |
22000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo một bụi |
Tiền Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nàng thơm |
Tiền Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Tài nguyên Chợ Đào |
Tiền Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo thơm Jasmine |
Tiền Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Lài sữa |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Ô tin |
Tiền Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Sari |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Đài Loan 13A |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Đài Loan Gò Công |
Tiền Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo thơm Thái |
Tiền Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp thường |
Tiền Giang |
18000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp Thái |
Tiền Giang |
24000 đ/kg (bán lẻ) |
| NPK 16-16-8+TE |
Tiền Giang |
585000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 20-20-15+TE Cò Bay |
Tiền Giang |
735000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 20-20-15+TE Cò vàng |
Tiền Giang |
682000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 20-20-15+TE Quốc tế |
Tiền Giang |
975000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 30-9-9 |
Tiền Giang |
715000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ bón lót Việt - Úc |
Tiền Giang |
205000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Dona |
Tiền Giang |
230000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Humix vi sinh đặc biệt |
Tiền Giang |
248000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ gà đã qua xử lý |
Tiền Giang |
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ gà cao cấp |
Tiền Giang |
520000 đ/bao 35kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ Malaysia |
Tiền Giang |
285000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| DAP (Korea) |
Tiền Giang |
755000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| DAP (TQ) |
Tiền Giang |
680000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Urê (TQ) |
Tiền Giang |
340000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Urê Phú Mỹ |
Tiền Giang |
378000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Urê Zn/Cu |
Tiền Giang |
455000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Siêu vi lượng |
Tiền Giang |
75000 đ/Can 5 lít (bán lẻ) |
| Trí Việt Cây ăn quả |
Tiền Giang |
58000 đ/Can 0,5 lít (bán lẻ) |
| Agrostim |
Tiền Giang |
8000 đ/Gói 10gr (bán lẻ) |
| Progibb (GA3) dạng viên (Sumimoto) |
Tiền Giang |
56000 đ/Viên 5gr (bán lẻ) |
| Progibb (GA3) dạng cốm (Sumimoto) |
Tiền Giang |
36000 đ/Gói 1,2gr (bán lẻ) |