TT
|
Tên thương nhân
|
Số lượng (Tấn)
|
Giá đăng ký (Nghìn VNĐ)
|
I
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
20.000
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
2
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
3
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
4
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
5
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
6
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
7
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
8
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
9
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
10
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
11
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
12
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
13
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
14
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
15
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
16
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
17
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
18
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
19
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
20
|
Công ty Cổ phần Đường Việt Nam
|
1.000
|
2.250
|
II
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
20.000
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
2
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
3
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
4
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
5
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
6
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
7
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
8
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
9
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
10
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
11
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
12
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
13
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
14
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
15
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
16
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
17
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
18
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
19
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
20
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
1.000
|
2.250
|
III
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
20.000
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
2
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
3
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
4
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
5
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
6
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
7
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
8
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
9
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
10
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
11
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
12
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
13
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
14
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
15
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
16
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
17
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
18
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
19
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
20
|
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
1.000
|
2.250
|
IV
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
20.000
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
2
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
3
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
4
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
5
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
6
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
7
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
8
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
9
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
10
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
11
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
12
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
13
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
14
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
15
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
16
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
17
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
18
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
19
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
20
|
Công ty Cổ phần Agris Tây Ninh
|
1.000
|
2.250
|
V
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
20.000
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
2
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
3
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
4
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
5
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
6
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
7
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
8
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
9
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
10
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
11
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
12
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
13
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
14
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
15
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
16
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
17
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
18
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
19
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
20
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu AgriS Ninh Hòa
|
1.000
|
2.250
|
|
TỔNG CỘNG:
|
100.000
|
|