Thị trường châu Âu – dẫn đầu là Đức – tiếp tục tăng nhập khẩu tiêu Việt Nam, chiếm tới 52% thị phần, với lượng nhập tăng 7,1% so với cùng kỳ năm 2024.
Thị trường tiêu đen tại các trung tâm tiêu thụ ở Bắc Ấn Độ đang ghi nhận sự trầm lắng sau lễ Deepawali. Các thương nhân cho biết, người tiêu dùng ở khu vực phía Bắc vẫn còn trong không khí nghỉ lễ, và thị trường dự kiến sẽ sôi động trở lại vào tuần này.
Bộ Nông nghiệp Ấn Độ, dựa trên kết quả khảo sát, đã điều chỉnh sản lượng tiêu niên vụ 2026 xuống còn 85.000 tấn so với mức dự báo trước đó là 110.000 tấn. Nông dân cũng đang lo ngại về gió mùa Đông Bắc sắp tới, khi hiện tượng gió mạnh gây thiệt hại ở nhiều khu vực, có thể ảnh hưởng đến năng suất vụ tiêu năm sau.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) phiên hôm nay chưa có điều chỉnh mới, giá tiêu đen Lampung - Indonesia chốt ở 7.211 USD/tấn; giá tiêu trắng Muntok – Indonesia ở mức 10.061 USD/tấn. Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.100 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.375 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.400 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.400 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.600 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.050 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
|
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.211
|
-
|
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.061
|
-
|
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.100
|
-
|
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.375
|
-
|
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.400
|
-
|
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.400
|
-
|
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.600
|
-
|
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.050
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD