Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 4/2017.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,71
|
228,79
|
63,64
|
224,66
|
67,45
|
12,02
|
Mỹ
|
0,24
|
41,36
|
0,32
|
30,84
|
10,8
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
11,47
|
187,43
|
63,32
|
193,82
|
56,65
|
11,75
|
Nước XK chủ yếu
|
7,36
|
74,12
|
0,03
|
25,05
|
48,7
|
7,76
|
Argentina
|
4,23
|
34,8
|
0
|
2,8
|
32
|
4,23
|
Brazil
|
3,01
|
32,12
|
0,02
|
16,85
|
15,2
|
3,1
|
Ấn Độ
|
0,12
|
7,2
|
0,01
|
5,4
|
1,5
|
0,43
|
Nước NK chủ yếu
|
1,76
|
16,95
|
38,28
|
54,68
|
0,59
|
1,72
|
EU-27
|
0,46
|
12,09
|
19,5
|
31,44
|
0,3
|
0,3
|
Đông Nam Á
|
1,26
|
3,12
|
16,98
|
19,69
|
0,29
|
1,37
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:Vinanet