menu search
Đóng menu
Đóng

USDA dự báo thương mại gạo thế giới (báo cáo tháng 9/2023)

23:04 31/10/2023

Dưới đây là báo của USDA cập nhật dự báo về thương mại gạo thế giới.
 
(ĐVT: nghìn tấn)

 

 

2019/20

2020/21

2021/22

2022/23

2023/24

2023/24

 

 

 

 

 

BC T8/23

BC T9/23

XUẤT KHẨU

 

 

 

 

 

 

Argentina

335

400

402

400

400

400

Australia

42

72

207

275

280

280

Brazil

1.240

782

1.445

1.200

1.000

1.000

Myanmar

2.300

1.900

2.335

1.400

2.100

1.800

Campuchia

1.350

1.850

1.700

1.800

1.850

1.850

Trung Quốc

2.265

2.407

2.172

1.400

2.000

2.000

EU

543

412

402

400

400

400

Guyana

552

406

358

440

440

440

Ấn Độ

14.577

21.238

22.119

20.000

19.000

17.500

Pakistan

3.934

3.928

4.525

3.600

4.900

5.000

Paraguay

803

640

752

880

730

730

Thái Lan

5.715

6.283

7.682

8.500

7.500

8.000

Thổ Nhĩ Kỳ

234

241

227

240

250

250

Uruguay

969

704

982

900

950

950

Việt Nam

6.167

6.272

7.054

8.000

7.300

7.500

Một số TT khác

1.486

1.691

1.570

1.428

1.348

1.348

Các TT khác trừ Mỹ

42.512

49.226

53.932

50.863

50.448

49.448

Mỹ

2.857

2.950

2.191

2.250

2.450

2.650

Tổng cộng

45.369

52.176

56.123

53.113

52.898

52.098

NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

 

Bangladesh

20

2.650

950

750

900

900

Brazil

876

685

826

1.000

950

950

Canada

477

410

524

650

650

650

Trung Quốc

3.200

4.921

6.155

3.500

4.000

3.500

Bờ Biển Ngà

1.100

1.450

1.560

1.400

1.400

1.400

Ethiopia

700

850

950

550

600

600

EU

1.999

1.862

2.492

2.400

2.400

2.400

Ghana

850

1.050

620

700

900

700

Guinea

670

940

850

850

850

850

Indonesia

550

650

740

2.000

700

700

Iran

1.110

875

1.250

1.100

1.250

1.250

Iraq

972

1.315

2.124

2.200

1.900

2.000

Nhật Bản

676

662

669

685

685

685

Kenya

600

620

675

1.100

800

800

Malaysia

1.220

1.160

1.240

1.150

1.200

1.200

Mexico

843

759

796

800

850

850

Nepal

980

1.260

825

800

800

800

Nigeria

1.800

2.100

2.400

2.100

2.200

2.000

Philippines

2.450

2.950

3.800

3.900

3.800

3.800

Saudi Arabia

1.613

1.157

1.324

1.300

1.350

1.350

Senegal

1.050

1.250

1.500

1.300

1.350

1.350

Nam Phi

1.000

1.000

1.034

1.100

1.100

1.100

UAE

850

775

1.025

800

875

875

Anh

695

604

638

650

680

680

Việt Nam

400

1.800

1.700

1.500

1.400

1.400

Các nước khác

16.068

15.110

16.890

15.804

15.837

15.722

Một số TT khác

42.769

48.865

53.557

50.089

49.427

48.512

Các TT khác trừ Mỹ

1.390

2.333

1.251

1.774

2.271

2.336

Mỹ

1.210

978

1.315

1.250

1.200

1.250

Tổng cộng

45.369

52.176

56.123

53.113

52.898

52.098

 

 

Nguồn:VITIC/Vinanet (Theo USDA)

Tags: gạo