Tên hàng
|
Giá
|
Thị trường NK
|
Mã GH
|
Hạt nhựa abs
|
$2.06
|
China
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen HDPE
|
$1.43
|
HongKong
|
CIF
|
Hạt nhựa POM (dạng nguyên sinh)
|
$1.92
|
HongKong
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA
|
$2.13
|
HongKong
|
CFR
|
Nhựa alkyd dạng lỏng-RK 52122 A
|
$1.88
|
Indonesia
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003
|
$1.21
|
Japan
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyetylene Styren dạng nguyên sinh (PS resin).
|
$1.50
|
Korea (Republic)
|
CIF
|
Hạt nhựa Hips (High Impact Polystyrene) Dạng hạt màu trắng đục thành phần chính Polystyrene (Polystyrene dạng hạt nguyên sinh)
|
$1.90
|
Korea (Republic)
|
CIF
|
Nhựa Ankyt dạng lỏng, dạng nguyên sinh (dạng sánh, màu nâu; thành phần chính là alkyd resin)- SOYA LONG ALKYD-R1470 (RL7470A)
|
$1.90
|
Korea (Republic)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
$1.46
|
Kuwait
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE COMPOUND ( Thành phần chính là Polypropylene , chất màu , dạng hạt , màu đen , dạng nguyên sinh có nhiều công dụng )
|
$1.05
|
Malaysia
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS Toyolac 500 322 B1 Black
|
$2.56
|
Malaysia
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
|
$2.23
|
Netherlands
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE/RECYCLED LD-100
|
$1.05
|
Philippines
|
C&F
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
$1.36
|
Saudi Arabia
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
$1.40
|
Saudi Arabia
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
$1.49
|
Singapore
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
$1.37
|
Sweden
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-60
|
$1.08
|
Taiwan
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
$1.43
|
Taiwan
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (ABS RESIN) (Hàng mới 100%)
|
$2.40
|
Taiwan
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (HDPE)
|
$1.53
|
Thailand
|
CIF
|
Polypropylen dạng nguyên sinh - PP RESIN NATURAL
|
$1.62
|
Thailand
|
CIF
|
Nhựa alkyt dạng lỏng-burnock-vw-r-44
|
$2.81
|
Thailand
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (MEDIUM DENSITY POLYETHYLEN GRADE MDPE MF3701)
|
$1.45
|
United Arab Emirates
|
CIF
|
Bột nhựa PVC
|
$1.02
|
United States of America
|
CIF
|
Sillicone
|
$4.76
|
United States of America
|
CF
|