Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
|
|
|
|
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE (PF-0218-B) Mới 100%. Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao.
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt nhựa PVC Compound SA89 dạng nguyên sinh đã pha màu dùng SX dây cáp điện
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Eva (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước - XIAMETER ( R ) MEM - 1788 EMULSION (Silicon DC 1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|
Nhựa hạt PP
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa - POM-IUPITAL/F20-73R1/NATURAL
|
kg
|
$2.49
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa ABS. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$2.51
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa lỏng dùng sản xuất sơn ALKYD RESIN S-5060
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh Fluid 350 dùng trong dệt nhuộm ,mới 100%
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyl dạng lỏng - ALKINDO 3121-70
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh mới 100%
BDT-7205 GREY-1
|
kg
|
$2.09
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.23
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
DDU
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh MAGNASOFT 310
|
kg
|
$4.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC VZ-2110 Poly (vinyl clorua)
|
kg
|
$1.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP H1500 Polyprolene - dạng nguyên sinh ,mới 100%
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.61
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE COMPOUND ( Thành phần chính là Polypropylene , chất màu , dạng hạt , màu đen , dạng nguyên sinh có nhiều công dụng )
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ps
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP525J
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Polypropylene) Z101S
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh: 545-75EA
|
kg
|
$3.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh (dùng trong ngành dệt, nhuộm) WACKER AM 6 (200 kgs/drum)
|
kg
|
$4.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh - PVC Resin . S-101
|
kg
|
$1.06
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa PP (poly propylen) nguyên sinh
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa HIPS GRADE 8250, dạng hạt không dãn nở, hạt nguyên sinh, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS. Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.27
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa LDPE 2026K
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1102K (OFF GRADE) (polypropylen)
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa alkyt dạng lỏng-burnock-vw-r-44
|
kg
|
$2.81
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa pvc
|
kg
|
$2.28
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sillicone
|
kg
|
$5.21
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|