Sản phẩm bằng nhựa của Việt Nam xuất khẩu ra nước ngoài 10 tháng đầu năm 2010 thu về 841,95 triệu USD, chiếm 1,46% tổng kim ngạch xuất của cả nước 10 tháng, tăng 28,21% so với 10 tháng đầu năm 2009; trong đó kim ngạch của riêng tháng 10 đạt 93,73 triệu USD, tăng nhẹ 4,57% so với tháng 9/2010.
Nhật Bản là thị trường chủ đạo của xuất khẩu sản phẩm bằng nhựa của Việt Nam, riêng tháng 10 xuất khẩu sản phẩm này sang Nhật đạt 21,7 triệu USD; đưa kim ngạch cả 10 tháng lên 208,93 triệu USD, chiếm 24,82 % tổng kim ngạch, tăng 34,86% so với cùng kỳ.
Trong tháng 10 đa số các thị trường đạt mức tăng trưởng dương về kim ngạch so với tháng 9, nhưng tăng mạnh trên 100% ở một số thị trường như: Ucraina tăng 185,68%; Mexico tăng 183,58%; Đài Loan tăng 105,29%. Tuy nhiên, có một số thị trường giảm kim ngạch so với tháng 9 nhưng mức giảm không nhiều, chỉ có 3 thị trường giảm mạnh từ 30% trở lên là: Nauy, Indonesia và Thuỵ Điển với mức giảm lần lượt là 42,27%, 34,18% và 29,68%.
Tính chung cả 10 tháng đầu năm, thị trường Nhật Bản đứng đầu về kimngạch; tiếp sau đó là thị trường Hoa Kỳ đứng thứ 2 với 89,63 triệu USD, chiếm 10,65%; thứ 3 là Đức 55,43 triệu USD, chiếm 6,58%; Hà Lan 50,86 triệu USD, chiếm 6,04%.
Xét về mức độ tăng trưởng kim ngạch so với 10 tháng đầu năm 2009, thì trong số 33 thị trường xuất khẩu chỉ có duy nhất 1 thị trường Hoa Kỳ bị sụt giảm 24,19% về kim ngạch, còn lại tất cả các thị trường khác đều tăng trưởng dương về kim ngạch, trong đó có 4 thị trường tăng trưởng mạnh trên 100% là: Indonesia tăng 173,54%, đạt 37,1 triệu USD, Ucraina tăng 128,51%, đạt 2,26 triệu USD; Ba Lan tăng 115,46%, đạt 7,56 triệu USD và Thái Lan tăng 114,84%, đạt 17,7 triệu USD.
Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm bằng nhựa sang các thị trường 10 tháng đầu năm 2010
ĐVT: USD
Thị trường
|
Tháng 10/2010
|
10T/2010
|
Tháng 9/2010
|
10T/2009
|
% tăng, giảm T10/2010 so T9/2010
|
% tăng, giảm 10T/2010 so 10T/2009
|
Tổng cộng
|
93.727.636
|
841.953.304
|
89632035
|
656713190
|
+4,57
|
+28,21
|
Nhật Bản
|
21.695.230
|
208.934.653
|
21876494
|
154932758
|
-0,83
|
+34,86
|
Hoa Kỳ
|
9.154.264
|
89.632.760
|
8921470
|
118229844
|
+2,61
|
-24,19
|
Đức
|
5.909.816
|
55.428.283
|
5937192
|
43526674
|
-0,46
|
+27,34
|
Hà Lan
|
5.175.657
|
50.859.281
|
4956012
|
36584017
|
+4,43
|
+39,02
|
Campuchia
|
5.335.344
|
45.420.715
|
5063635
|
31496843
|
+5,37
|
+44,21
|
Anh
|
4.368.843
|
39.626.626
|
3612134
|
30145593
|
+20,95
|
+31,45
|
Indonesia
|
3.068.550
|
37102490
|
4661796
|
13563616
|
-34,18
|
+173,54
|
Philippines
|
3.700.216
|
26723535
|
2664990
|
14586687
|
+38,85
|
+83,20
|
Malaysia
|
2.522.314
|
23200728
|
2443122
|
16562522
|
+3,24
|
+40,08
|
Pháp
|
2122274
|
18710316
|
1614559
|
16992723
|
+31,45
|
+10,11
|
Thái Lan
|
2869931
|
17697669
|
2082562
|
8237501
|
+37,81
|
+114,84
|
Đài Loan
|
2403588
|
17049190
|
1170842
|
11907929
|
+105,29
|
+43,18
|
Australia
|
2143987
|
15403220
|
1882134
|
12269650
|
+13,91
|
+25,54
|
Singapore
|
1293128
|
14781716
|
1640848
|
7892903
|
-21,19
|
+87,28
|
Italia
|
1414994
|
14476220
|
1632200
|
12261158
|
-13,31
|
+18,07
|
Trung Quốc
|
1887785
|
14452855
|
1379339
|
13416142
|
+36,86
|
+7,73
|
Hàn Quốc
|
1516540
|
11833370
|
1846358
|
8589236
|
-17,86
|
+37,77
|
Canada
|
1226936
|
9256204
|
1078025
|
6973554
|
+13,81
|
+32,73
|
Bỉ
|
995101
|
9180889
|
1021536
|
6084329
|
-2,59
|
+50,89
|
Tây Ban Nha
|
1067671
|
9093203
|
1265389
|
8566538
|
-15,63
|
+6,15
|
Hồng Kông
|
1038621
|
8461982
|
725948
|
4837822
|
+43,07
|
+74,91
|
Thuỵ Điển
|
699898
|
8155621
|
995375
|
6743204
|
-29,68
|
+20,95
|
Ba Lan
|
1079291
|
7552387
|
775145
|
3505164
|
+39,24
|
+115,46
|
Nga
|
673062
|
5407317
|
919805
|
2847437
|
-26,83
|
+89,90
|
Thuỵ Sĩ
|
709586
|
4182464
|
472275
|
3219489
|
+50,25
|
+29,91
|
Ấn Độ
|
503213
|
4103667
|
332634
|
2457290
|
+51,28
|
+67,00
|
Đan Mạch
|
544984
|
3759461
|
480455
|
3445561
|
+13,43
|
+9,11
|
Phần Lan
|
298197
|
3199397
|
371537
|
2294470
|
-19,74
|
+39,44
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
292478
|
3137183
|
265579
|
1575447
|
+10,13
|
+99,13
|
Ucraina
|
394502
|
2258678
|
138090
|
988453
|
+185,68
|
+128,51
|
Nauy
|
187254
|
1769059
|
324374
|
1671279
|
-42,27
|
+5,85
|
Mexico
|
342748
|
1718312
|
120863
|
1449142
|
+183,58
|
+18,57
|
Hungari
|
0
|
1206631
|
0
|
629627
|
*
|
+91,64
|
(vinanet_ThuyChung)
Nguồn:Vinanet