Tên hàng |
ĐK phẩm chất |
Giá |
Điều kiện giao hàng |
Cảng/cửa khẩu |
Thị trường |
Gỗ nguyên liệu |
Gỗ xẻ Hương nhóm I |
1,508.17 USD/m3 |
DAF |
Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai) |
Campuchia |
|
Gỗ xẻ Trắc nhóm I |
1,487.29 USD/m3 |
DAF |
Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai) |
Campuchia |
Phân bón |
Phân bón SA-(NH4)2SO4, tên TM Amonium Sulfate, N=21.1%, S=24%. Được NK theo QĐ 4 |
157.07 USD/tấn |
CFR |
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) |
Hàn Quốc |
|
KALI CLORUA ( KCL) Hàng xá, |
670.00 USD/tấn |
EXW |
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
Canada |
|
Phân bón lá boom flower-n 500ml |
2.06 USD/chai |
CIF |
Cảng Vict |
ấn Độ |
Hoa quả, rau củ |
Đào quả tươi TQSX |
180.00 USD/tấn |
DAF |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Trung Quốc |
|
Đậu Hà Lan Tươi (TQSX) |
202.67 USD/tấn |
DAF |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Trung Quốc |
|
Hành củ tươi do TQSX
|
160.00 USD/tấn |
DAF |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Trung Quốc |
Thức ăn chăn nuôi |
Chất bổ trợ trong thức ăn chăn nuôi.TOXY NIL DRY 25KG/BAG |
2.25 USD/kg |
CIF |
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển |
Bỉ |
|
Manganese Sulphate ( MnSO4.H2O, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ) |
568.00 USD/tấn |
CIF |
Cảng Hải Phòng |
Trung Quốc |
|
Ferrous Sulphate ( FeSO4.H2O, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ) |
210.00 USD/tấn |
CIF |
Cảng Hải Phòng |
Trung Quốc |
|
Copper Sulphate ( CuSO4.5H2O, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ) |
1,824.00 USD/tấn |
CIF |
Cảng Hải Phòng |
Trung Quốc |
|
nguyên liệu dùng sản xuất thuốc trừ côn trùbng - pertrang 55.5ec |
9.40 USD/kg |
CIF |
Cảng Tân cảng |
India |
Hạt điều |
Hạt điều xô chưa tắch vỏ |
750.00 USD/tấn |
DAF |
CK Hoa Lư |
Cambodia |
|
Hạt điều xô cha tách võ |
750.00 USD/tấn |
DAF |
CK Hoa Lư |
Cambodia |
|
hạt điều thô nguyên liệu |
0.73 USD/kg |
DDU |
CK Thường Phước |
Cambodia |