STT |
EX |
Mã HS |
Mô tả hàng hóa |
Thuế MFN (%) |
Thuế áp dụng 2018 (%) |
1 |
|
01061211 |
Cá voi, cá heo, lợn biển cá nược |
10 |
0 |
2 |
|
03031300 |
Cá hồi Đại Tây dương và cá hồi Danube đông lạnh |
10 |
5 |
3 |
|
03033110 |
Cá bơn Greenland đông lạnh, trừ phần thừa ăn được |
10 |
5 |
4 |
|
03033200 |
Cá bơn sao đông lạnh, trừ phần thừa ăn được |
12 |
2 |
5 |
|
03034100 |
Cá ngừ albacore hoặc vây dài đông lạnh, trừ phần thừa ăn được |
12 |
6 |
6 |
|
03034200 |
Cá ngừ vây vàng đông lạnh, từ phần thừa ăn được |
12 |
6 |
7 |
|
03034400 |
Cá ngừ mắt to đông lạnh, từ phần thừa ăn được |
12 |
6 |
8 |
|
03034510 |
Cá ngừ vây xanh Đại Tây dương đông lạnh, trừ phần thừa ăn được |
12 |
6 |
9 |
|
03034520 |
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương đông lạnh, trừ phần thừa ăn được |
12 |
6 |
10 |
|
03034600 |
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh, trừ phần thừa ăn được |
12 |
6 |
11 |
|
03035100 |
Cá trích đông lạnh, từ phần thừa ăn được |
10 |
2 |
12 |
ex |
03035900 |
Cá ốt vảy nhỏ đông lạnh, từ phần thừa ăn được |
10 |
5 |
13 |
|
03036300 |
Cá tuyết đông lạnh, trừ phần thừa |
10 |
2 |
14 |
|
03036700 |
Cá Pollock Alaska, trừ phần thừa ăn được |
10 |
5 |
15 |
|
03038910 |
Cá hố đông lạnh, từ phần thừa ăn được |
10 |
5 |
16 |
|
03061490 |
Cua đông lạnh khác |
10 |
5 |
17 |
|
03061612 |
Các loại cá tra đông lạnh |
5 |
2 |
18 |
|
03061719 |
Tôm đông lạnh khác |
5 |
2 |
19 |
|
03063190 |
Tôm hùm đá và tôm biển khác tươi, sống hoặc ướp lạnh |
15 |
5 |
20 |
|
03063290 |
Tôm hùm tươi, sống hoặc ướp lạnh khác |
15 |
10 |
21 |
|
03063399 |
Cua tươi, sống hoặc đông lạnh khác |
14 |
7 |
22 |
|
|
Bào ngư tươi, sống hoặc đông lạnh khác |
14 |
7 |
23 |
ex |
03078190 |
Ốc vòi voi tươi, sống hoặc ướp lạnh |
14 |
10 |
24 |
|
03079190 |
Váng sữa và váng sữa đã cải biến |
6 |
2 |
25 |
|
04041000 |
Phô mai bào hoặc bột các loại |
12 |
8 |
26 |
|
04062000 |
Phô mai chế biến, chưa bào hoặc tán bột |
12 |
8 |
27 |
|
04063000 |
Phô mai vân xanh hoặc các loại phô mai có vân khác |
15 |
8 |
28 |
|
04069000 |
Phô mai khác |
12 |
8 |
29 |
|
05119111 |
Trứng cá được thụ tinh |
12 |
0 |
30 |
|
08011100 |
Dừa sấy khô |
12 |
7 |
31 |
|
08012100 |
Các loại hạt Brazil nguyên vỏ, tươi hoặc sấy khô |
10 |
7 |
32 |
|
08012200 |
Các loại hạt Brazil tách vỏ, tươi hoặc sấy khô |
10 |
7 |
33 |
|
08013100 |
Hạt điều nguyên vỏ, tươi hoặc sấy khô |
20 |
7 |
34 |
|
08013200 |
Hạt điều tách vỏ, tươi hoặc sấy khô |
10 |
7 |
35 |
|
08021100 |
Hạnh nhân nguyên vỏ, tươi hoặc sấy khô |
24 |
10 |
36 |
|
08024190 |
Các loại hạt dẻ khác nguyên vỏ, tươi hoặc sấy khô |
25 |
20 |
37 |
|
08024290 |
Các loại hạt dẻ khác tách vỏ, tươi hoặc sấy khô |
25 |
20 |
38 |
|
08025100 |
Hạt hồ trăn nguyên vỏ, tươi hoặc sấy khô |
10 |
5 |
39 |
|
08025200 |
Hạt hồ trăn tách vỏ, tươi hoặc sấy khô |
10 |
5 |
40 |
|
08026190 |
Hạt macadamia nguyên vỏ, không phải hạt giống |
24 |
12 |
40 |
|
08026200 |
Hạt macadamia tách vỏ |
24 |
12 |
41 |
|
08029020 |
Hạt bạch quả, tươi hoặc sấy khô |
25 |
20 |
42 |
ex |
08029090 |
Hạt óc chó, nguyên vỏ hoặc tách vỏ |
24 |
7 |
43 |
|
08044000 |
Quả bơ tươi hoặc sấy khô |
25 |
7 |
44 |
ex |
08104000 |
Nam việt quất tươi |
30 |
15 |
45 |
ex |
08134090 |
Nam việt quất sấy khô |
25 |
15 |
46 |
|
12119036 |
Rễ cam thảo |
6 |
0 |
47 |
ex |
12119039 |
Vỏ, cành hoặc lá của gỗ thủy tùng Trung Quốc, tươi hoặc sấy khô |
6 |
1 |
48 |
|
12122190 |
Các loại tảo biển khác phù hợp cho tiêu dùng ở người |
15 |
2 |
49 |
|
12122910 |
Tảo mơ |
15 |
2 |
50 |
|
12122990 |
Các loại tảo biển khác, không phù hợp cho tiêu dùng ở người |
15 |
2 |
51 |
ex |
12149000 |
Các loại cỏ linh lăng khác, trừ làm thức ăn và viên |
9 |
7 |
52 |
ex |
12149000 |
Các loại cỏ tự nhiên họ hòa thảo và họ đâu, khác linh lăng |
9 |
4 |
53 |
|
13021200 |
Nhựa và tinh dầu của cam thảo |
6 |
0 |
54 |
ex |
14049090 |
Xơ dừa |
15 |
4 |
55 |
|
15021000 |
Mỡ động vật: Bò |
8 |
2 |
56 |
|
15029000 |
Các loại mỡ bò khác |
8 |
4 |
57 |
ex |
15042000 |
Viên dầu cá |
12 |
6 |
58 |
ex |
15119020 |
Stearin cọ (điểm tan chảy 50 – 56 độ C) |
8 |
2 |
59 |
|
15200000 |
Glycerol, dầu mỏ; các loại nước Glycerol và dung dịch kiềm Glycerol |
20 |
6 |
60 |
|
16010010 |
Xúc xích thịt, nội tạng, hoặc tiết, với vỏ tự nhiên |
15 |
8 |
61 |
|
16010020 |
Xúc xích thịt, nội tạng, hoặc tiết, với vỏ khác |
15 |
8 |
62 |
|
18010000 |
Hạt cacao nguyên hoặc vỡ, thô hoặc đã rang |
8 |
2 |
63 |
|
19011010 |
Sữa bột công thức đã chế biến cho trẻ sơ sinh, bán lẻ |
15 |
5 |
64 |
|
19011090 |
Thực phẩm chế biến khác cho trẻ sơ sinh, bán lẻ |
15 |
2 |
65 |
|
19019000 |
Chiết xuất mạch nha, chế biến thực phẩm làm bột, tinh bột hoặc chiết xuất, không xác định hoặc không bao gồm trong mã khác |
10 |
5 |
66 |
|
19021900 |
Pasta chưa chế biến khác, chưa nhồi hoặc chế biến khác |
15 |
8 |
67 |
|
20071000 |
Trái cây cùng loại, đã chế biến |
30 |
15 |
68 |
|
21031000 |
Nước tương đậu nành |
28 |
15 |
69 |
|
21069050 |
Viên dầu hải cẩu |
20 |
10 |
70 |
ex |
21069090 |
Sữa bột đặc biệt cho trẻ sơ sinh với một phần protein sữa công thức thủy phân, công thức amino acid, hoặc công thức phi lactose |
20 |
0 |
71 |
|
22011010 |
Nước khoáng |
20 |
10 |
72 |
|
22029900 |
Đồ uống không cồn |
35 |
20 |
73 |
|
22051000 |
Các loại vang từ nho tươi hoặc nho Vermouth với thực vật hoặc các chất thơm, trong hộp chứa từ 2l trở xuống |
65 |
14 |
74 |
|
22082000 |
Các đồ uống chứng cất từ rượu nho hoặc bã nho |
10 |
5 |
75 |
|
22083000 |
Các loại whiskey |
10 |
5 |
76 |
|
22090000 |
Dấm và các chất thay thế cho dấm từ acid acetic |
20 |
15 |
77 |
|
23091010 |
Thức ăn chó mèo, đóng gói bán lẻ |
15 |
4 |
78 |
|
23091090 |
Các loại thức ăn chó mèo, đóng gói bán lẻ khác |
15 |
4 |
79 |
|
23099090 |
Các loại thức ăn khác dành cho thú nuôi |
6,5 |
4 |
80 |
ex |
24039100 |
Thuốc lá tái chế |
57 |
40 |
81 |
ex |
35030010 |
Gelatin |
12 |
5 |
82 |
|
35051000 |
Dextrin và các dạng tinh bột điều chế khác |
12 |
6 |
83 |
|
38231200 |
Oleic acid |
16 |
8 |
84 |
ex |
38231900 |
Dầu acid thực vật |
16 |
5 |
85 |
|
41012020 |
Các loại da thô của các động vật họ ngựa |
5 |
2 |
86 |
|
41041111 |
Các loại da thuộc màu xanh, nguyên tấm |
7 |
3 |
87 |
|
41041911 |
Các loại da thuộc màu xanh khác |
6 |
3 |
88 |
|
41041920 |
Các loại da thuộc màu xanh của động vật họ ngựa khác |
7 |
5 |
89 |
|
41044100 |
Các loại da bò trong tình trạng khô, nguyên tấm hoặc miếng |
5 |
3 |
90 |
|
41051010 |
Các loại da cừu thuộc xanh |
14 |
10 |
91 |
ex |
41062100 |
Các loại da dê thuộc xanh |
14 |
10 |
92 |
|
41063110 |
Các loại da bò thuộc xanh |
14 |
10 |
93 |
|
41071210 |
Da bò nguyên con |
8 |
6 |
94 |
|
43011000 |
Lông chồn, có hoặc không có đầu, tai hoặc chân |
15 |
10 |
95 |
|
43016000 |
Lông cáo, có hoặc không có đầu, tai hoặc chân |
20 |
15 |
96 |
|
44089012 |
Tấm gỗ dán không từ cây lá kim |
3 |
1 |
97 |
ex |
44089019 |
Gỗ dán làm nội thất |
3 |
1 |
98 |
ex |
44089029 |
Gỗ ván ép |
3 |
1 |
99 |
|
45011000 |
Nút bần tự nhiên, thô hoặc sơ chế |
6 |
1 |
100 |
|
52101100 |
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2. |
12 |
6 |
101 |
|
52101990 |
Các loại vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2 |
12 |
6 |
102 |
|
52111100 |
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng hơn 200 g/m2. |
12 |
6 |
103 |
|
52111200 |
Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân, %, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2 |
12 |
6 |
104 |
|
52122100 |
Vải dệt thoi khác từ bông, pha, có trọng lượng hơn 200 g/m2 |
12 |
6 |
105 |
|
53012100 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế), đã tách lõi hoặc đã đập |
6 |
1 |
106 |
|
53013000 |
Lanh và phế liệu lanh |
6 |
1 |
107 |
|
53062000 |
Sợi lanh xe hoặc sợi cáp |
10 |
5 |
108 |
ex |
56013000 |
Sợi vải được pha với 2 hoặc nhiều hơn polymer hữu cơ, mặt cắt ngang là cấu trúc hạt, sọc hoặc đảo, có độ dài không quá 5mm |
10 |
5 |