menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 5/2/2025

08:43 05/02/2025

Hôm nay 5/2/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

385,10

389,90

380,90

383,35

380,90

Tháng 5/25

378,10

383,45

374,65

377,40

374,35

Tháng 7/25

370,45

375,00

366,60

369,35

366,20

Tháng 9/25

361,00

364,15

356,30

359,60

356,15

Tháng 12/25

344,55

348,00

341,35

343,90

340,75

Tháng 3/26

333,55

335,20

329,95

331,70

328,95

Tháng 5/26

317,95

319,65

315,30

316,80

314,20

Tháng 7/26

299,20

302,25

298,55

300,10

297,90

Tháng 9/26

283,60

285,10

281,35

282,85

280,85

Tháng 12/26

264,60

268,10

264,40

265,80

263,70

Tháng 3/27

-

255,50

-

255,50

253,10

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,18

19,71

19,18

19,66

19,26

Tháng 5/25

17,74

18,18

17,74

18,15

17,83

Tháng 7/25

17,41

17,80

17,41

17,79

17,50

Tháng 10/25

17,50

17,87

17,50

17,85

17,60

Tháng 3/26

17,92

18,22

17,92

18,21

17,99

Tháng 5/26

17,25

17,49

17,25

17,48

17,29

Tháng 7/26

16,98

17,15

16,94

17,14

16,98

Tháng 10/26

16,98

17,17

16,98

17,17

17,02

Tháng 3/27

17,36

17,52

17,36

17,52

17,37

Tháng 5/27

17,09

17,14

17,07

17,14

17,01

Tháng 7/27

16,92

16,97

16,90

16,97

16,85

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters