menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá kim loại hôm nay 23/4/2025

09:15 23/04/2025

Hôm nay 23/4/2025, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 

Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 23/4/2025

Kim loại

Đơn giá

% thay đổi

Hàng tuần

Hàng tháng

So với cùng kỳ năm trước

Vàng

USD/t.oz 3379,12

+1,28%

+0,90%

+12,32%

+45,95%

Bạc

USD/t.oz 32,811

+0,93%

-0,05%

-0,36%

+20,66%

Đồng

USD/Lbs 4,8991

+0,38%

+4,87%

-3,02%

+9,96%

Thép

CNY/T 3017,00

-1,28%

-1,47%

-5,84%

-15,21%

Liti

CNY/T 70400

-0,64%

-1,61%

-4,99%

-36,29%

Quặng sắt (TQ)

CNY/T 716,00

+0,28%

+0,42%

-8,44%

-15,67%

Bạch kim

USD/t.oz 950,40

+0,62%

-1,72%

-1,32%

+4,13%

Thép cuộn cán nóng (HRC)

USD/T 940,00

0,00%

+0,11%

+2,17%

+16,04%

Nhựa đường

CNY/T 3379,00

+0,90%

+2,36%

-5,64%

-8,68%

Coban

USD/T 33700

0,00%

0,00%

+0,27%

+21,09%

Chì

USD/T 1929,73

+0,40%

+1,11%

-5,55%

-12,09%

Nhôm

USD/T 2394,55

+0,48%

+0,91%

-8,40%

-7,15%

Thiếc

USD/T 30643

-0,51%

-0,05%

-13,04%

-9,82%

Kẽm

USD/T 2635,40

+1,07%

+1,66%

-10,60%

-6,15%

Niken

USD/T 15664

-0,64%

+0,43%

-2,14%

-17,33%

Molypden

CNY/Kg 451,50

0,00%

0,00%

+0,56%

-0,77%

Palladium

USD/t.oz 912,50

+0,05%

-4,60%

-3,64%

-9,06%

Rhodium

USD/t.oz 5375

0,00%

-0,92%

-3,59%

+13,76%

 

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics