menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá kim loại hôm nay 29/4/2025

10:06 29/04/2025

Hôm nay 29/4/2025, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 

Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 29/4/2025

Kim loại

Giá

% Thay đổi hàng tuần

% Thay đổi hàng tháng

% So với cùng kỳ năm trước (YoY)

Vàng

USD/oz: 3.331,73

-0,17%

-0,22%

+45,29%

Bạc

USD/oz: 33,243

+0,39%

+2,20%

+26,10%

Đồng

USD/Lbs: 4,8860

+0,67%

+0,06%

+6,99%

Thép

CNY/T: 3.072,00

+0,95%

+0,52%

-13,29%

Liti

CNY/T: 68.850

-1,36%

-2,82%

-37,69%

Quặng sắt (CNY)

CNY/T: 709,50

+0,71%

-0,63%

-18,87%

Bạch kim

USD/oz: 989,30

+0,25%

+4,70%

+4,63%

Thép cuộn HRC

USD/T: 881,00

-0,68%

-6,28%

+6,40%

Quặng sắt (USD)

USD/T: 99,91

-0,01%

-0,01%

-9,62%

Titan

CNY/Kg: 49,50

0,00%

0,00%

-5,71%

Bitum

CNY/T: 3.451,00

+1,47%

+3,05%

-7,53%

Coban

USD/T: 33.700

0,00%

0,00%

+21,09%

Chì

USD/T: 1.977,40

+0,17%

+2,85%

-10,83%

Nhôm

USD/T: 2.435,30

-0,09%

+1,70%

-5,97%

Thiếc

USD/T: 31.980

+0,68%

+2,74%

-1,33%

Kẽm

USD/T: 2.654,10

+0,51%

+1,77%

-9,31%

Niken

USD/T: 15.583

-0,49%

-1,31%

-19,00%

Molypden

CNY/Kg: 451,50

0,00%

0,00%

-8,79%

Paladi

USD/oz: 945,00

+0,32%

+3,56%

-0,42%

Rhodium

USD/oz: 5.375

0,00%

0,00%

+13,76%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics