menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 01/6/2022

10:11 01/06/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/5/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

115,11

+0,44

+0,38%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

115,95

+0,35

+0,30%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,28

+0,14

+1,67%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

395,02

+3,40

+0,87%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

409,09

+8,80

+2,20%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

119,47

124,28

119,36

122,84

119,43

Aug'22

116,63

116,77

115,84

115,92

115,60

Sep'22

113,28

113,81

112,84

112,84

112,58

Oct'22

110,55

110,55

110,55

110,55

109,93

Nov'22

110,53

111,60

107,43

107,67

108,08

Dec'22

106,82

106,91

106,15

106,15

105,67

Jan'23

103,85

107,28

103,85

103,85

104,46

Feb'23

105,44

105,44

102,16

102,16

102,81

Mar'23

102,68

103,70

100,60

100,67

101,32

Apr'23

99,30

101,64

99,30

99,30

99,96

May'23

98,08

98,08

98,08

98,08

98,75

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

115,40

115,69

115,00

115,05

114,67

Aug'22

112,74

112,95

112,26

112,26

111,91

Sep'22

109,63

110,01

109,28

109,32

108,90

Oct'22

107,04

107,04

106,64

106,71

106,05

Nov'22

104,37

104,48

104,37

104,37

103,59

Dec'22

102,50

102,70

101,98

101,98

101,42

Jan'23

100,69

103,10

98,95

99,46

100,16

Feb'23

98,66

98,66

98,66

98,66

97,70

Mar'23

97,15

97,15

96,87

96,87

96,12

Apr'23

95,85

95,85

95,48

95,48

94,69

May'23

94,47

94,47

94,23

94,23

93,40

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0153

4,2474

3,9894

4,0909

4,0029

Jul'22

4,0200

4,0297

3,9815

3,9860

3,9350

Aug'22

3,9198

3,9284

3,8909

3,8913

3,8469

Sep'22

3,8388

3,8388

3,8131

3,8131

3,7780

Oct'22

3,6873

3,8700

3,6873

3,7053

3,6795

Nov'22

3,5980

3,7677

3,5980

3,6227

3,5954

Dec'22

3,5885

3,5885

3,5673

3,5771

3,5355

Jan'23

3,4440

3,5689

3,4272

3,4528

3,4290

Feb'23

3,4000

3,4698

3,3430

3,3628

3,3489

Mar'23

3,3571

3,3677

3,2549

3,2651

3,2637

Apr'23

3,2547

3,2610

3,1600

3,1646

3,1769

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,271

8,292

8,209

8,275

8,145

Aug'22

8,250

8,280

8,204

8,266

8,138

Sep'22

8,220

8,232

8,162

8,226

8,097

Oct'22

8,171

8,210

8,140

8,207

8,073

Nov'22

8,212

8,244

8,205

8,244

8,112

Dec'22

8,312

8,319

8,312

8,319

8,184

Jan'23

8,353

8,394

8,351

8,394

8,263

Feb'23

8,036

8,036

8,036

8,036

7,939

Mar'23

6,942

6,942

6,942

6,942

6,835

Apr'23

5,119

5,120

5,110

5,110

5,093

May'23

4,943

4,943

4,943

4,943

4,915

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0234

4,1626

3,9947

4,0804

4,0158

Jul'22

3,9598

3,9670

3,9373

3,9515

3,9162

Aug'22

3,7910

3,7967

3,7734

3,7788

3,7455

Sep'22

3,6080

3,6080

3,6069

3,6069

3,5715

Oct'22

3,3504

3,3504

3,3462

3,3462

3,3057

Nov'22

3,1790

3,1790

3,1790

3,1790

3,1278

Dec'22

3,0685

3,1221

2,9758

2,9864

3,0588

Jan'23

2,9932

3,0030

2,8659

2,8777

2,9540

Feb'23

2,9200

2,9270

2,7972

2,8053

2,8821

Mar'23

2,8785

2,8850

2,7636

2,7695

2,8447

Apr'23

3,0090

3,0090

2,9070

2,9073

2,9835

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts