menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 03/8/2023

08:35 03/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,60

+0,11

+0,14%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

83,32

+0,12

+0,14%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

277,25

-0,33

-0,12%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,48

+0,01

+0,24%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

301,44

+1,01

+0,34%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

83,44

83,50

83,24

83,35

83,20

Nov'23

83,11

83,11

82,89

82,93

82,81

Dec'23

84,55

84,98

82,00

82,41

84,02

Jan'24

84,24

84,48

81,75

81,99

83,56

Feb'24

83,74

84,00

81,55

81,57

83,09

Mar'24

83,50

83,51

81,06

81,16

82,65

Apr'24

80,77

82,44

80,76

80,77

82,23

May'24

82,18

82,18

80,39

80,39

81,83

Jun'24

82,01

82,07

79,69

80,01

81,42

Jul'24

79,64

79,64

79,64

79,64

81,02

Aug'24

79,26

79,26

79,26

79,26

80,63

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,77

79,82

79,53

79,62

79,49

Oct'23

79,40

79,44

79,14

79,24

79,13

Nov'23

78,93

78,99

78,78

78,83

78,73

Dec'23

78,49

78,57

78,32

78,41

78,32

Jan'24

80,20

80,40

77,44

77,89

79,49

Feb'24

77,52

77,52

77,52

77,52

77,46

Mar'24

77,09

77,09

77,09

77,09

77,02

Apr'24

76,64

76,64

76,64

76,64

76,59

May'24

77,88

78,14

75,79

76,17

77,58

Jun'24

75,84

75,93

75,82

75,82

75,74

Jul'24

77,16

77,16

74,92

75,29

76,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0150

3,0184

3,0090

3,0142

3,0043

Oct'23

2,9875

2,9875

2,9833

2,9848

2,9761

Nov'23

2,9371

2,9380

2,9352

2,9380

2,9284

Dec'23

2,8820

2,8820

2,8820

2,8820

2,8728

Jan'24

2,8793

2,8925

2,8099

2,8344

2,8515

Feb'24

2,8361

2,8484

2,7752

2,7967

2,8146

Mar'24

2,7815

2,8073

2,7338

2,7525

2,7718

Apr'24

2,7446

2,7549

2,6904

2,7008

2,7226

May'24

2,7117

2,7129

2,6562

2,6640

2,6871

Jun'24

2,6795

2,6853

2,6232

2,6356

2,6585

Jul'24

2,6632

2,6664

2,6069

2,6218

2,6414

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,484

2,485

2,474

2,483

2,477

Oct'23

2,592

2,592

2,581

2,590

2,586

Nov'23

2,998

2,999

2,993

2,998

2,998

Dec'23

3,445

3,446

3,434

3,443

3,442

Jan'24

3,670

3,670

3,664

3,668

3,668

Feb'24

3,602

3,602

3,602

3,602

3,607

Mar'24

3,397

3,399

3,332

3,346

3,393

Apr'24

3,104

3,116

3,057

3,068

3,112

May'24

3,091

3,101

3,044

3,058

3,099

Jun'24

3,180

3,193

3,134

3,153

3,189

Jul'24

3,283

3,295

3,236

3,259

3,291

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7870

2,7870

2,7717

2,7749

2,7758

Oct'23

2,5365

2,5388

2,5292

2,5305

2,5359

Nov'23

2,5217

2,5243

2,4229

2,4391

2,4987

Dec'23

2,4349

2,4353

2,3459

2,3656

2,4134

Jan'24

2,3806

2,3934

2,3104

2,3300

2,3732

Feb'24

2,3707

2,3741

2,3037

2,3240

2,3631

Mar'24

2,3687

2,3843

2,3088

2,3323

2,3685

Apr'24

2,5613

2,5622

2,5044

2,5186

2,5526

May'24

2,5558

2,5558

2,4988

2,5128

2,5454

Jun'24

2,5335

2,5347

2,4711

2,4905

2,5221

Jul'24

2,4569

2,4902

2,4448

2,4569

2,4875

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts