menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 01/8/2023

08:43 01/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,72

-0,08

-0,10%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,56

+0,57

+0,67%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

292,90

-2,68

-0,91%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,66

+0,02

+0,91%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

299,09

+3,23

+1,09%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

84,88

85,73

84,52

85,56

84,99

Oct'23

85,35

85,41

85,19

85,37

85,43

Nov'23

84,78

84,92

84,77

84,91

84,95

Dec'23

84,30

84,30

84,25

84,30

84,46

Jan'24

83,80

83,80

83,80

83,80

83,97

Feb'24

82,19

83,51

82,19

83,48

82,49

Mar'24

81,74

83,02

81,74

83,02

82,06

Apr'24

82,10

82,59

82,10

82,59

81,65

May'24

82,18

82,18

82,18

82,18

81,27

Jun'24

81,47

81,78

80,80

81,76

80,90

Jul'24

81,36

81,36

81,36

81,36

80,53

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

81,73

81,80

81,57

81,76

81,80

Oct'23

81,25

81,31

81,10

81,30

81,32

Nov'23

80,77

80,84

80,66

80,81

80,84

Dec'23

80,28

80,35

80,15

80,33

80,35

Jan'24

79,80

79,85

79,72

79,85

79,85

Feb'24

79,27

79,27

79,19

79,22

79,35

Mar'24

78,80

78,80

78,68

78,68

78,86

Apr'24

77,51

78,40

77,07

78,37

77,48

May'24

76,93

77,91

76,70

77,90

77,03

Jun'24

77,37

77,41

77,24

77,41

77,43

Jul'24

76,57

76,98

76,55

76,94

76,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9558

3,0041

2,9319

2,9909

2,9586

Sep'23

2,9964

2,9994

2,9913

2,9933

2,9855

Oct'23

2,9597

2,9637

2,9564

2,9597

2,9508

Nov'23

2,9109

2,9111

2,9062

2,9062

2,9036

Dec'23

2,8596

2,8600

2,8525

2,8525

2,8521

Jan'24

2,7828

2,8320

2,7802

2,8192

2,7969

Feb'24

2,7598

2,7912

2,7526

2,7866

2,7657

Mar'24

2,7246

2,7547

2,7181

2,7486

2,7296

Apr'24

2,6823

2,7080

2,6788

2,7038

2,6872

May'24

2,6513

2,6773

2,6488

2,6714

2,6555

Jun'24

2,6230

2,6548

2,6169

2,6454

2,6293

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,644

2,660

2,638

2,658

2,634

Oct'23

2,747

2,762

2,747

2,762

2,741

Nov'23

3,151

3,156

3,150

3,156

3,143

Dec'23

3,570

3,578

3,570

3,576

3,563

Jan'24

3,791

3,792

3,791

3,792

3,783

Feb'24

3,719

3,725

3,719

3,725

3,711

Mar'24

3,441

3,459

3,410

3,441

3,446

Apr'24

3,158

3,158

3,158

3,158

3,152

May'24

3,145

3,149

3,143

3,149

3,137

Jun'24

3,236

3,236

3,233

3,234

3,229

Jul'24

3,337

3,338

3,337

3,338

3,333

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9380

2,9479

2,9126

2,9290

2,9558

Sep'23

2,9036

2,9071

2,8941

2,9003

2,8955

Oct'23

2,6301

2,6331

2,6210

2,6308

2,6250

Nov'23

2,5158

2,5158

2,5035

2,5132

2,5089

Dec'23

2,3964

2,4324

2,3936

2,4245

2,4131

Jan'24

2,3773

2,3914

2,3571

2,3853

2,3721

Feb'24

2,3644

2,3768

2,3515

2,3768

2,3610

Mar'24

2,3719

2,3878

2,3597

2,3824

2,3653

Apr'24

2,5377

2,5546

2,5320

2,5546

2,5365

May'24

2,5174

2,5479

2,5174

2,5479

2,5266

Jun'24

2,4918

2,5304

2,4918

2,5240

2,5012

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts