menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 31/7/2023

08:46 31/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,30

-0,28

-0,35%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,53

-0,46

-0,54%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

295,58

+0,53

+0,18%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,65

+0,01

+0,38%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

295,28

-0,58

-0,20%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

84,88

84,88

84,59

84,62

84,99

Oct'23

84,57

84,57

84,06

84,21

84,41

Nov'23

83,80

83,89

83,60

83,77

83,92

Dec'23

82,46

83,54

82,01

83,44

82,84

Jan'24

82,04

82,96

81,73

82,96

82,37

Feb'24

81,30

82,49

81,30

82,49

81,91

Mar'24

80,91

82,08

80,91

82,06

81,47

Apr'24

81,65

81,65

80,76

81,65

81,07

May'24

81,27

81,27

80,52

81,27

80,70

Jun'24

80,90

80,90

80,00

80,90

80,33

Jul'24

80,53

80,53

80,53

80,53

79,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

80,65

80,65

80,24

80,37

80,58

Oct'23

80,23

80,24

79,85

79,95

80,18

Nov'23

79,79

79,83

79,44

79,55

79,76

Dec'23

79,36

79,38

79,00

79,10

79,32

Jan'24

78,78

78,78

78,57

78,57

78,85

Feb'24

78,27

78,27

78,10

78,10

78,40

Mar'24

77,80

77,80

77,79

77,79

77,93

Apr'24

77,51

77,51

77,51

77,51

76,89

May'24

76,28

77,03

76,16

77,03

76,46

Jun'24

76,62

76,62

76,31

76,38

76,59

Jul'24

75,18

76,16

75,13

76,16

75,60

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9558

2,9558

2,9528

2,9528

2,9586

Sep'23

2,9548

2,9567

2,9443

2,9469

2,9498

Oct'23

2,9223

2,9256

2,9159

2,9163

2,9211

Nov'23

2,8813

2,8813

2,8724

2,8724

2,8769

Dec'23

2,8313

2,8314

2,8241

2,8241

2,8292

Jan'24

2,7620

2,8041

2,7456

2,7969

2,7696

Feb'24

2,7361

2,7695

2,7242

2,7657

2,7389

Mar'24

2,6912

2,7328

2,6857

2,7296

2,7035

Apr'24

2,6569

2,6882

2,6508

2,6872

2,6615

May'24

2,6351

2,6555

2,6188

2,6555

2,6307

Jun'24

2,6058

2,6311

2,5878

2,6293

2,6055

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,659

2,669

2,644

2,647

2,638

Oct'23

2,768

2,781

2,756

2,763

2,753

Nov'23

3,183

3,185

3,178

3,181

3,176

Dec'23

3,592

3,594

3,584

3,585

3,589

Jan'24

3,798

3,798

3,786

3,786

3,788

Feb'24

3,696

3,752

3,663

3,717

3,696

Mar'24

3,441

3,441

3,434

3,434

3,446

Apr'24

3,133

3,191

3,111

3,158

3,136

May'24

3,097

3,170

3,097

3,140

3,120

Jun'24

3,222

3,260

3,191

3,232

3,212

Jul'24

3,327

3,365

3,300

3,337

3,318

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9460

2,9960

2,9240

2,9558

2,9505

Sep'23

2,8815

2,8871

2,8660

2,8685

2,8876

Oct'23

2,5994

2,6014

2,5852

2,5852

2,6066

Nov'23

2,4882

2,4882

2,4882

2,4882

2,4801

Dec'23

2,3964

2,3964

2,3964

2,3964

2,4131

Jan'24

2,3445

2,3759

2,3388

2,3721

2,3590

Feb'24

2,3449

2,3635

2,3304

2,3610

2,3497

Mar'24

2,3494

2,3682

2,3349

2,3653

2,3561

Apr'24

2,5176

2,5365

2,5121

2,5365

2,5262

May'24

2,5102

2,5266

2,5028

2,5266

2,5153

Jun'24

2,4802

2,5013

2,4706

2,5012

2,4894

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts