menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 04/7/2023

08:19 04/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

70,06

+0,27

+0,39%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,90

+0,25

+0,33%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

247,73

+1,49

+0,61%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,70

-0,01

-0,41%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

238,88

+1,15

+0,48%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

74,94

74,94

74,83

74,84

75,41

Oct'23

74,67

74,67

74,67

74,67

75,30

Nov'23

74,90

75,93

74,20

74,21

75,12

Dec'23

74,92

75,90

73,87

73,94

74,91

Jan'24

74,81

75,49

73,65

73,65

74,66

Feb'24

73,37

74,91

73,37

73,37

74,42

Mar'24

74,00

74,65

73,12

73,12

74,18

Apr'24

72,89

74,16

72,89

72,89

73,96

May'24

72,66

73,92

72,66

72,66

73,73

Jun'24

72,60

72,60

72,60

72,60

73,51

Jul'24

72,21

72,21

72,21

72,21

73,29

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

70,15

70,25

69,99

70,06

70,64

Sep'23

70,25

70,37

70,12

70,17

70,78

Oct'23

70,13

70,20

70,02

70,07

70,72

Nov'23

70,01

70,04

69,82

69,85

70,58

Dec'23

69,72

69,81

69,58

69,64

70,40

Jan'24

69,41

69,41

69,41

69,41

70,20

Feb'24

69,16

69,16

69,16

69,16

69,98

Mar'24

69,57

70,53

68,61

68,69

69,76

Apr'24

69,24

70,02

68,44

68,44

69,52

May'24

69,23

69,56

68,10

68,19

69,28

Jun'24

68,11

68,15

68,10

68,12

69,02

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3922

2,3922

2,3869

2,3891

2,4476

Sep'23

2,3861

2,3873

2,3850

2,3859

2,4420

Oct'23

2,4315

2,4563

2,3721

2,3741

2,4378

Nov'23

2,4356

2,4479

2,3685

2,3706

2,4306

Dec'23

2,3733

2,3747

2,3733

2,3747

2,4209

Jan'24

2,4158

2,4252

2,3585

2,3608

2,4150

Feb'24

2,4074

2,4152

2,3537

2,3544

2,4066

Mar'24

2,3806

2,3992

2,3380

2,3400

2,3911

Apr'24

2,3611

2,3752

2,3172

2,3172

2,3668

May'24

2,3016

2,3592

2,3016

2,3016

2,3505

Jun'24

2,3402

2,3535

2,2881

2,2893

2,3376

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,699

2,703

2,689

2,697

2,798

Sep'23

2,694

2,694

2,682

2,689

2,774

Oct'23

2,773

2,776

2,766

2,773

2,847

Nov'23

3,157

3,157

3,147

3,153

3,211

Dec'23

3,576

3,600

3,538

3,597

3,622

Jan'24

3,805

3,805

3,805

3,805

3,849

Feb'24

3,737

3,754

3,699

3,752

3,775

Mar'24

3,469

3,490

3,424

3,486

3,503

Apr'24

3,160

3,180

3,124

3,178

3,185

May'24

3,141

3,162

3,114

3,159

3,167

Jun'24

3,238

3,256

3,213

3,253

3,260

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4817

2,4817

2,4743

2,4768

2,5449

Sep'23

2,4077

2,4081

2,4022

2,4054

2,4625

Oct'23

2,1740

2,1740

2,1740

2,1740

2,2180

Nov'23

2,1428

2,1749

2,1029

2,1047

2,1562

Dec'23

2,0779

2,0779

2,0779

2,0779

2,1152

Jan'24

2,0841

2,1028

2,0500

2,0519

2,0981

Feb'24

2,1074

2,1074

2,0512

2,0527

2,0983

Mar'24

2,1100

2,1152

2,0636

2,0636

2,1093

Apr'24

2,2790

2,2832

2,2362

2,2362

2,2804

May'24

2,2761

2,2832

2,2347

2,2347

2,2784

Jun'24

2,2602

2,2768

2,2199

2,2200

2,2629

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts