menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 04/8/2023

08:41 04/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,94

+0,39

+0,48%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,48

+0,34

+0,40%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

279,15

+2,68

+0,97%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,56

0,00

-0,19%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

308,43

+0,94

+0,31%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,32

85,59

85,24

85,42

85,14

Nov'23

84,80

85,08

84,76

84,95

84,69

Dec'23

84,44

84,44

84,42

84,42

84,25

Jan'24

81,49

83,80

81,49

83,80

81,99

Feb'24

81,51

83,36

81,51

83,36

81,57

Mar'24

83,08

83,08

82,91

82,91

81,16

Apr'24

82,49

82,49

82,49

82,49

80,77

May'24

82,09

82,09

82,09

82,09

80,39

Jun'24

80,69

81,71

79,80

81,68

80,01

Jul'24

81,28

81,28

81,28

81,28

79,64

Aug'24

80,87

80,87

80,87

80,87

79,26

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

81,73

82,04

81,66

81,90

81,55

Oct'23

81,22

81,53

81,18

81,41

81,08

Nov'23

80,79

81,02

80,72

80,90

80,61

Dec'23

80,18

80,51

80,18

80,36

80,12

Jan'24

79,70

80,00

79,70

80,00

79,63

Feb'24

79,30

79,38

79,30

79,36

79,15

Mar'24

77,09

78,98

76,39

78,69

77,02

Apr'24

76,64

78,35

75,96

78,22

76,59

May'24

76,00

78,02

75,65

77,78

76,17

Jun'24

77,39

77,45

77,39

77,45

77,32

Jul'24

76,91

76,91

76,91

76,91

76,84

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0852

3,0924

3,0795

3,0800

3,0749

Oct'23

3,0533

3,0583

3,0446

3,0448

3,0433

Nov'23

2,9950

2,9989

2,9880

2,9890

2,9893

Dec'23

2,9315

2,9315

2,9257

2,9257

2,8728

Jan'24

2,8339

2,8964

2,8065

2,8872

2,8344

Feb'24

2,7802

2,8580

2,7723

2,8492

2,7967

Mar'24

2,8050

2,8050

2,8050

2,8050

2,7525

Apr'24

2,6819

2,7588

2,6819

2,7523

2,7008

May'24

2,6744

2,7216

2,6548

2,7148

2,6640

Jun'24

2,6320

2,6931

2,6199

2,6863

2,6356

Jul'24

2,6357

2,6779

2,6064

2,6741

2,6218

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,556

2,563

2,552

2,559

2,565

Oct'23

2,658

2,667

2,657

2,664

2,670

Nov'23

3,055

3,060

3,054

3,055

3,063

Dec'23

3,488

3,488

3,486

3,488

3,497

Jan'24

3,670

3,724

3,656

3,719

3,668

Feb'24

3,602

3,654

3,595

3,650

3,607

Mar'24

3,339

3,383

3,331

3,375

3,346

Apr'24

3,056

3,095

3,047

3,085

3,068

May'24

3,052

3,080

3,036

3,074

3,058

Jun'24

3,145

3,169

3,128

3,165

3,153

Jul'24

3,249

3,273

3,232

3,268

3,259

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7780

2,7925

2,7780

2,7902

2,7647

Oct'23

2,5434

2,5544

2,5427

2,5524

2,5333

Nov'23

2,4586

2,4602

2,4574

2,4589

2,4391

Dec'23

2,3834

2,3929

2,3834

2,3907

2,3758

Jan'24

2,3219

2,3547

2,2981

2,3426

2,3300

Feb'24

2,2970

2,3487

2,2927

2,3371

2,3240

Mar'24

2,3150

2,3557

2,3014

2,3451

2,3323

Apr'24

2,5163

2,5409

2,4968

2,5338

2,5186

May'24

2,5081

2,5292

2,4908

2,5292

2,5128

Jun'24

2,4743

2,5175

2,4645

2,5082

2,4905

Jul'24

2,4546

2,4802

2,4398

2,4753

2,4569

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts