menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 06/10/2023

09:00 06/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,79

+0,48

+0,58%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,48

+0,41

+0,49%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

220,52

+1,62

+0,74%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,18

+0,01

+0,35%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

288,42

+1,55

+0,54%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

84,22

84,64

84,05

84,43

84,07

Jan'24

82,63

83,19

82,63

83,09

82,64

Feb'24

83,57

83,72

81,36

81,69

82,97

Mar'24

82,75

82,82

80,51

80,96

82,09

Apr'24

80,65

80,65

80,19

80,39

81,44

May'24

79,90

79,90

79,90

79,90

80,91

Jun'24

81,06

81,16

79,08

79,45

80,47

Jul'24

79,03

79,03

79,03

79,03

80,08

Aug'24

79,56

79,56

78,62

78,62

79,69

Sep'24

78,22

78,22

78,22

78,22

79,30

Oct'24

77,84

77,84

77,84

77,84

78,93

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

82,28

82,96

82,26

82,77

82,31

Dec'23

81,05

81,43

80,77

81,21

80,81

Jan'24

79,45

80,04

79,38

79,80

79,41

Feb'24

78,57

78,85

78,57

78,65

78,24

Mar'24

77,75

77,96

77,71

77,71

77,33

Apr'24

77,19

77,19

77,14

77,14

76,60

May'24

76,53

76,53

76,53

76,53

75,99

Jun'24

75,45

76,06

75,45

75,78

75,43

Jul'24

76,36

76,40

74,61

74,92

76,04

Aug'24

76,09

76,17

74,15

74,45

75,55

Sep'24

75,30

75,73

73,72

73,99

75,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,8829

2,8943

2,8733

2,8839

2,8687

Dec'23

2,7991

2,8222

2,7991

2,8163

2,7991

Jan'24

2,7700

2,7756

2,7678

2,7729

2,7563

Feb'24

2,7383

2,7401

2,7369

2,7389

2,7239

Mar'24

2,6929

2,6929

2,6929

2,6929

2,6791

Apr'24

2,6691

2,7085

2,6106

2,6218

2,6985

May'24

2,6483

2,6602

2,5697

2,5818

2,6523

Jun'24

2,6179

2,6294

2,5428

2,5551

2,6216

Jul'24

2,5674

2,6167

2,5365

2,5467

2,6104

Aug'24

2,5895

2,6094

2,5350

2,5428

2,6047

Sep'24

2,5886

2,6091

2,5375

2,5432

2,6043

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,183

3,190

3,166

3,176

3,166

Dec'23

3,537

3,540

3,524

3,528

3,511

Jan'24

3,778

3,778

3,766

3,768

3,745

Feb'24

3,690

3,690

3,688

3,689

3,669

Mar'24

3,403

3,408

3,400

3,400

3,384

Apr'24

3,180

3,181

3,171

3,171

3,151

May'24

3,183

3,185

3,178

3,185

3,159

Jun'24

3,286

3,286

3,286

3,286

3,266

Jul'24

3,395

3,395

3,393

3,393

3,375

Aug'24

3,319

3,436

3,315

3,403

3,320

Sep'24

3,295

3,409

3,294

3,380

3,300

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,1924

2,2070

2,1924

2,2039

2,1890

Dec'23

2,1535

2,1675

2,1535

2,1650

2,1500

Jan'24

2,1390

2,1515

2,1390

2,1504

2,1345

Feb'24

2,1428

2,1489

2,1428

2,1489

2,1348

Mar'24

2,1565

2,1565

2,1565

2,1565

2,1472

Apr'24

2,3725

2,3805

2,3347

2,3490

2,3646

May'24

2,3610

2,3759

2,3368

2,3530

2,3655

Jun'24

2,3656

2,3719

2,3292

2,3468

2,3601

Jul'24

2,3357

2,3432

2,3102

2,3273

2,3406

Aug'24

2,3052

2,3130

2,2810

2,2975

2,3104

Sep'24

2,2574

2,2702

2,2498

2,2569

2,2700

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts