menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 06/9/2023

09:13 06/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,74

+0,05

+0,06%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,09

+0,05

+0,06%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

260,06

+1,96

+0,76%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,58

0,00

-0,19%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

322,43

+0,47

+0,15%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

89,98

90,31

89,93

90,11

90,04

Dec'23

89,49

89,58

89,49

89,54

89,35

Jan'24

88,83

88,83

88,83

88,83

88,59

Feb'24

86,55

88,74

86,40

87,84

86,43

Mar'24

85,85

87,80

85,65

87,14

85,82

Apr'24

85,20

87,12

85,12

86,51

85,28

May'24

84,79

86,40

84,79

85,94

84,78

Jun'24

84,31

86,22

84,23

85,41

84,31

Jul'24

84,88

85,32

84,88

84,88

83,84

Aug'24

84,37

84,37

84,37

84,37

83,38

Sep'24

84,06

84,06

83,88

83,88

82,93

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,72

87,00

86,62

86,76

86,69

Nov'23

86,02

86,29

85,94

86,07

86,01

Dec'23

85,21

85,47

85,13

85,26

85,21

Jan'24

84,39

84,61

84,38

84,54

84,38

Feb'24

83,72

83,80

83,68

83,75

83,59

Mar'24

82,84

82,93

82,84

82,93

82,87

Apr'24

81,21

83,07

80,91

82,22

81,12

May'24

81,50

81,50

81,49

81,49

81,61

Jun'24

80,91

81,17

80,91

81,04

81,03

Jul'24

79,52

81,29

79,52

80,45

79,51

Aug'24

79,87

79,87

79,87

79,87

79,89

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,2234

3,2296

3,2218

3,2243

3,2196

Nov'23

3,1520

3,1528

3,1479

3,1487

3,1448

Dec'23

3,0356

3,0378

3,0356

3,0362

3,0334

Jan'24

2,9779

2,9779

2,9779

2,9779

2,9728

Feb'24

2,8682

2,9464

2,8460

2,9260

2,8503

Mar'24

2,8098

2,8943

2,8014

2,8744

2,8060

Apr'24

2,7575

2,8372

2,7530

2,8175

2,7556

May'24

2,7370

2,8001

2,7213

2,7807

2,7246

Jun'24

2,6981

2,7750

2,6962

2,7536

2,7014

Jul'24

2,7056

2,7617

2,6869

2,7396

2,6913

Aug'24

2,7257

2,7504

2,6795

2,7274

2,6828

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,584

2,589

2,572

2,573

2,582

Nov'23

2,994

2,995

2,981

2,981

2,991

Dec'23

3,453

3,453

3,444

3,444

3,453

Jan'24

3,699

3,699

3,693

3,694

3,706

Feb'24

3,660

3,678

3,598

3,634

3,710

Mar'24

3,352

3,366

3,298

3,328

3,400

Apr'24

3,066

3,077

3,022

3,052

3,109

May'24

3,059

3,072

3,020

3,051

3,105

Jun'24

3,170

3,176

3,127

3,161

3,210

Jul'24

3,286

3,287

3,244

3,279

3,324

Aug'24

3,317

3,331

3,285

3,320

3,362

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,5864

2,6071

2,5843

2,5997

2,5810

Nov'23

2,5148

2,5346

2,5148

2,5285

2,5147

Dec'23

2,4521

2,4659

2,4521

2,4642

2,4490

Jan'24

2,4276

2,4276

2,4269

2,4269

2,4168

Feb'24

2,3924

2,4479

2,3853

2,4081

2,3959

Mar'24

2,4075

2,4534

2,3944

2,4160

2,4023

Apr'24

2,5858

2,6358

2,5824

2,6104

2,5879

May'24

2,5849

2,6273

2,5808

2,6022

2,5813

Jun'24

2,5640

2,6043

2,5543

2,5793

2,5601

Jul'24

2,5396

2,5656

2,5288

2,5430

2,5261

Aug'24

2,4926

2,5227

2,4926

2,4989

2,4862

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts