menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 07/11/2023

09:24 07/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,54

-0,28

-0,35%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,89

-0,29

-0,34%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

223,04

-0,55

-0,25%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,28

+0,02

+0,52%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

294,51

-0,73

-0,25%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

85,23

85,32

84,81

84,81

85,18

Feb'24

84,97

84,97

84,45

84,45

84,79

Mar'24

84,20

85,40

84,17

84,41

83,93

Apr'24

84,09

84,60

84,04

84,04

83,49

May'24

84,05

84,32

83,70

83,70

83,09

Jun'24

82,92

84,11

82,92

83,33

82,69

Jul'24

83,53

83,53

82,96

82,96

82,29

Aug'24

82,57

82,92

82,57

82,57

81,89

Sep'24

82,19

82,65

82,19

82,19

81,50

Oct'24

81,82

81,82

81,82

81,82

81,12

Nov'24

81,45

81,45

81,45

81,45

80,74

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

80,93

81,05

80,45

80,47

80,82

Jan'24

80,69

80,79

80,25

80,25

80,60

Feb'24

80,43

80,48

79,98

80,02

80,32

Mar'24

80,04

80,08

79,66

79,66

79,99

Apr'24

79,36

79,36

79,36

79,36

79,07

May'24

79,31

79,31

79,00

79,00

79,30

Jun'24

78,91

78,95

78,57

78,59

78,93

Jul'24

78,60

78,62

78,20

78,24

78,55

Aug'24

77,79

78,85

77,78

78,15

77,40

Sep'24

77,34

78,47

77,25

77,75

76,97

Oct'24

77,00

77,00

77,00

77,00

77,34

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,9590

2,9608

2,9447

2,9451

2,9524

Jan'24

2,8864

2,8900

2,8805

2,8822

2,8892

Feb'24

2,8111

2,8678

2,8098

2,8477

2,8208

Mar'24

2,7776

2,8229

2,7695

2,8029

2,7772

Apr'24

2,7238

2,7672

2,7168

2,7484

2,7223

May'24

2,6823

2,7264

2,6765

2,7088

2,6829

Jun'24

2,6569

2,7000

2,6512

2,6829

2,6580

Jul'24

2,6477

2,6894

2,6477

2,6734

2,6493

Aug'24

2,6650

2,6650

2,6650

2,6650

2,6688

Sep'24

2,6400

2,6843

2,6400

2,6696

2,6455

Oct'24

2,6718

2,6821

2,6672

2,6687

2,6446

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,273

3,295

3,260

3,283

3,264

Jan'24

3,566

3,593

3,564

3,581

3,564

Feb'24

3,531

3,537

3,530

3,530

3,513

Mar'24

3,290

3,303

3,284

3,292

3,274

Apr'24

3,130

3,147

3,130

3,147

3,130

May'24

3,215

3,232

3,163

3,177

3,305

Jun'24

3,323

3,336

3,275

3,293

3,406

Jul'24

3,426

3,426

3,415

3,415

3,412

Aug'24

3,480

3,485

3,430

3,452

3,546

Sep'24

3,442

3,442

3,442

3,442

3,527

Oct'24

3,530

3,545

3,492

3,517

3,601

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2395

2,2505

2,2304

2,2309

2,2359

Jan'24

2,2372

2,2372

2,2209

2,2221

2,2254

Feb'24

2,2353

2,2353

2,2353

2,2353

2,2320

Mar'24

2,2423

2,2423

2,2423

2,2423

2,2469

Apr'24

2,4191

2,4625

2,4123

2,4453

2,4153

May'24

2,4258

2,4678

2,4179

2,4515

2,4207

Jun'24

2,4431

2,4434

2,4379

2,4379

2,4426

Jul'24

2,3954

2,4351

2,3954

2,4201

2,3905

Aug'24

2,3705

2,4035

2,3705

2,3896

2,3604

Sep'24

2,3333

2,3642

2,3333

2,3499

2,3211

Oct'24

2,1876

2,1955

2,1866

2,1890

2,1596

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts