menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 03/11/2023

09:30 03/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,47

+0,01

+0,01%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,79

-0,06

-0,07%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

224,45

-0,15

-0,07%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,51

+0,04

+1,04%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

302,17

-0,38

-0,13%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

86,86

87,00

86,70

86,75

86,85

Feb'24

86,34

86,35

86,10

86,17

86,25

Mar'24

83,97

85,70

83,62

85,69

83,52

Apr'24

84,00

85,27

83,37

85,18

83,05

May'24

83,65

84,72

82,96

84,72

82,63

Jun'24

84,31

84,31

84,31

84,31

84,26

Jul'24

83,81

83,81

83,81

83,81

81,82

Aug'24

82,03

83,36

81,67

83,36

81,43

Sep'24

82,93

82,93

82,93

82,93

81,04

Oct'24

82,51

82,51

82,51

82,51

80,67

Nov'24

82,11

82,11

82,11

82,11

80,32

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

82,58

82,71

82,36

82,43

82,46

Jan'24

82,25

82,36

82,02

82,09

82,16

Feb'24

81,80

81,87

81,58

81,62

81,70

Mar'24

81,26

81,35

81,14

81,18

81,20

Apr'24

80,64

80,64

80,64

80,64

78,67

May'24

80,29

80,29

80,28

80,28

80,24

Jun'24

79,86

79,89

79,65

79,68

79,77

Jul'24

79,23

79,23

79,23

79,23

79,30

Aug'24

77,58

78,89

77,27

78,83

76,95

Sep'24

77,19

78,43

76,88

78,37

76,57

Oct'24

76,67

77,95

76,44

77,90

76,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,0188

3,0238

3,0136

3,0217

3,0255

Jan'24

2,9476

2,9498

2,9409

2,9424

2,9510

Feb'24

2,9033

2,9033

2,8975

2,8975

2,9026

Mar'24

2,8151

2,8550

2,7953

2,8510

2,7891

Apr'24

2,7514

2,7922

2,7353

2,7898

2,7268

May'24

2,6942

2,7471

2,6936

2,7453

2,6830

Jun'24

2,6773

2,7189

2,6658

2,7174

2,6572

Jul'24

2,6682

2,7076

2,6577

2,7063

2,6487

Aug'24

2,6728

2,7011

2,6524

2,6995

2,6440

Sep'24

2,6600

2,7002

2,6524

2,6982

2,6443

Oct'24

2,6601

2,6973

2,6547

2,6961

2,6443

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,510

3,515

3,497

3,507

3,472

Jan'24

3,794

3,796

3,781

3,789

3,750

Feb'24

3,733

3,734

3,723

3,725

3,689

Mar'24

3,458

3,463

3,456

3,462

3,424

Apr'24

3,262

3,266

3,255

3,263

3,231

May'24

3,296

3,296

3,291

3,295

3,264

Jun'24

3,399

3,400

3,399

3,400

3,370

Jul'24

3,507

3,509

3,507

3,509

3,480

Aug'24

3,547

3,550

3,543

3,550

3,517

Sep'24

3,526

3,530

3,522

3,530

3,497

Oct'24

3,603

3,604

3,601

3,604

3,574

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2446

2,2493

2,2434

2,2445

2,2460

Jan'24

2,2387

2,2441

2,2387

2,2416

2,2401

Feb'24

2,2444

2,2486

2,2444

2,2478

2,2463

Mar'24

2,2623

2,2623

2,2623

2,2623

2,2599

Apr'24

2,4100

2,4599

2,4009

2,4571

2,4004

May'24

2,4232

2,4648

2,4060

2,4624

2,4049

Jun'24

2,3992

2,4562

2,3987

2,4543

2,3969

Jul'24

2,3949

2,4339

2,3779

2,4325

2,3759

Aug'24

2,3559

2,4026

2,3464

2,4011

2,3440

Sep'24

2,3112

2,3623

2,3050

2,3604

2,3007

Oct'24

2,1480

2,1998

2,1480

2,1990

2,1392

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts