menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 01/11/2023

09:11 01/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,35

+0,33

+0,41%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

87,41

-0,04

-0,05%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

222,27

+0,27

+0,12%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,60

+0,03

+0,76%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

292,81

+1,81

+0,62%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

87,81

88,53

87,41

87,41

87,45

Jan'24

85,45

85,55

85,20

85,42

85,02

Feb'24

84,69

84,97

84,69

84,84

84,45

Mar'24

85,21

86,01

83,70

83,89

84,95

Apr'24

84,59

85,27

83,25

83,41

84,38

May'24

83,95

83,95

82,97

82,97

83,87

Jun'24

82,99

83,03

82,99

83,03

82,55

Jul'24

82,13

82,13

82,13

82,13

82,93

Aug'24

81,74

81,74

81,74

81,74

82,51

Sep'24

81,36

81,36

81,36

81,36

82,10

Oct'24

81,00

81,00

81,00

81,00

81,70

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

81,48

81,61

81,08

81,27

81,02

Jan'24

80,98

81,12

80,64

80,81

80,50

Feb'24

80,47

80,50

80,16

80,48

79,96

Mar'24

79,95

80,03

79,66

79,94

79,42

Apr'24

79,40

79,45

79,38

79,45

78,93

May'24

78,80

78,80

78,80

78,80

78,47

Jun'24

78,49

78,60

78,35

78,43

78,04

Jul'24

78,03

78,03

77,98

77,98

77,62

Aug'24

78,18

78,73

77,21

77,21

77,86

Sep'24

77,76

78,42

76,63

76,81

77,42

Oct'24

77,27

77,98

76,30

76,42

77,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,9281

2,9344

2,9221

2,9281

2,9100

Jan'24

2,8763

2,8769

2,8659

2,8659

2,8561

Feb'24

2,8318

2,8328

2,8226

2,8233

2,8154

Mar'24

2,7866

2,8224

2,7645

2,7670

2,7644

Apr'24

2,7400

2,7632

2,7072

2,7093

2,7102

May'24

2,7032

2,7249

2,6688

2,6704

2,6744

Jun'24

2,6780

2,7005

2,6449

2,6471

2,6527

Jul'24

2,6716

2,6907

2,6385

2,6404

2,6461

Aug'24

2,6725

2,6855

2,6350

2,6372

2,6434

Sep'24

2,6642

2,6846

2,6363

2,6386

2,6453

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,600

3,608

3,589

3,600

3,575

Jan'24

3,840

3,841

3,823

3,832

3,813

Feb'24

3,769

3,770

3,754

3,764

3,746

Mar'24

3,476

3,481

3,468

3,477

3,468

Apr'24

3,248

3,255

3,243

3,243

3,246

May'24

3,264

3,271

3,258

3,258

3,264

Jun'24

3,368

3,376

3,367

3,375

3,373

Jul'24

3,490

3,490

3,479

3,479

3,488

Aug'24

3,524

3,524

3,514

3,514

3,522

Sep'24

3,507

3,507

3,495

3,498

3,504

Oct'24

3,581

3,593

3,574

3,577

3,581

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2275

2,2276

2,2194

2,2263

2,2173

Jan'24

2,2219

2,2219

2,2181

2,2206

2,2117

Feb'24

2,2261

2,2261

2,2221

2,2230

2,2157

Mar'24

2,2316

2,2340

2,2316

2,2340

2,2279

Apr'24

2,4421

2,4629

2,4183

2,4237

2,4352

May'24

2,4529

2,4700

2,4234

2,4287

2,4396

Jun'24

2,4483

2,4612

2,4151

2,4200

2,4312

Jul'24

2,4251

2,4379

2,3934

2,3985

2,4096

Aug'24

2,3877

2,4045

2,3609

2,3660

2,3765

Sep'24

2,3431

2,3599

2,3179

2,3223

2,3316

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts