menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 30/10/2023

10:04 30/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

84,55

-0,99

-1,16%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

89,48

-1,00

-1,11%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

230,70

-0,55

-0,24%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,38

-0,10

-2,99%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

303,84

-1,35

-0,44%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,30

90,30

89,00

89,68

90,48

Jan'24

88,86

89,18

87,51

88,33

89,20

Feb'24

87,70

87,84

87,56

87,56

88,33

Mar'24

86,61

87,59

85,80

87,57

85,70

Apr'24

85,55

86,91

85,08

86,91

85,14

May'24

85,29

86,32

85,14

86,32

84,64

Jun'24

85,28

85,28

85,25

85,27

85,77

Jul'24

85,26

85,26

85,26

85,26

83,74

Aug'24

83,93

84,76

83,92

84,76

83,31

Sep'24

83,17

84,28

83,17

84,28

82,89

Oct'24

83,82

83,82

83,82

83,82

82,47

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

85,00

85,30

83,71

84,60

85,54

Jan'24

84,25

84,39

82,99

83,81

84,70

Feb'24

83,58

83,58

82,25

82,99

83,84

Mar'24

82,78

82,78

81,55

82,27

83,05

Apr'24

81,80

81,96

81,17

81,59

82,36

May'24

80,52

81,26

80,52

81,16

81,74

Jun'24

80,52

80,80

79,81

80,45

81,15

Jul'24

79,53

79,88

79,53

79,88

80,60

Aug'24

78,93

80,32

78,74

80,07

78,65

Sep'24

79,25

79,25

78,42

79,02

79,57

Oct'24

78,47

78,69

78,47

78,69

79,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0369

3,0460

3,0154

3,0388

3,0519

Dec'23

2,9495

2,9534

2,9221

2,9453

2,9687

Jan'24

2,9033

2,9037

2,8762

2,8955

2,9200

Feb'24

2,8617

2,8630

2,8438

2,8630

2,8841

Mar'24

2,8146

2,8185

2,7994

2,8185

2,8376

Apr'24

2,7579

2,7579

2,7579

2,7579

2,7806

May'24

2,7439

2,7683

2,6979

2,7420

2,7292

Jun'24

2,7010

2,7040

2,7001

2,7040

2,7185

Jul'24

2,7295

2,7313

2,6690

2,7108

2,6932

Aug'24

2,7008

2,7256

2,6658

2,7071

2,6887

Sep'24

2,7157

2,7255

2,6676

2,7082

2,6896

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,400

3,405

3,355

3,377

3,483

Jan'24

3,639

3,647

3,599

3,621

3,718

Feb'24

3,570

3,570

3,534

3,557

3,648

Mar'24

3,297

3,297

3,251

3,268

3,351

Apr'24

3,062

3,070

3,048

3,067

3,130

May'24

3,081

3,090

3,070

3,089

3,148

Jun'24

3,191

3,200

3,188

3,200

3,255

Jul'24

3,317

3,319

3,308

3,318

3,368

Aug'24

3,336

3,350

3,331

3,346

3,398

Sep'24

3,324

3,324

3,323

3,324

3,377

Oct'24

3,396

3,400

3,396

3,400

3,452

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3060

2,3123

2,2990

2,3070

2,3125

Dec'23

2,2925

2,2980

2,2682

2,2898

2,2952

Jan'24

2,2861

2,2887

2,2621

2,2797

2,2884

Feb'24

2,2816

2,2816

2,2645

2,2764

2,2902

Mar'24

2,2835

2,3029

2,2502

2,3003

2,2504

Apr'24

2,4745

2,4964

2,4457

2,4946

2,4477

May'24

2,4822

2,4822

2,4822

2,4822

2,4971

Jun'24

2,4743

2,4777

2,4743

2,4777

2,4883

Jul'24

2,4533

2,4533

2,4495

2,4495

2,4658

Aug'24

2,4200

2,4200

2,4175

2,4175

2,4316

Sep'24

2,3701

2,3860

2,3431

2,3856

2,3470

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts