menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/10/2023

08:58 25/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

83,66

-0,08

-0,10%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

88,13

+0,06

+0,07%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

227,24

+0,48

+0,21%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,98

+0,01

+0,40%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

303,50

-0,99

-0,33%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

88,14

88,25

87,93

88,19

88,07

Jan'24

87,37

87,37

87,05

87,19

87,16

Feb'24

86,37

86,37

86,24

86,24

86,37

Mar'24

87,45

87,64

85,00

85,70

86,96

Apr'24

85,72

86,28

84,84

85,11

86,26

May'24

85,81

85,81

84,33

84,59

85,63

Jun'24

84,07

84,07

84,07

84,07

84,09

Jul'24

83,62

84,48

83,40

83,62

84,47

Aug'24

83,16

83,16

82,92

83,16

83,94

Sep'24

82,72

82,72

82,41

82,72

83,44

Oct'24

82,28

82,28

82,28

82,28

82,96

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

83,69

83,93

83,45

83,59

83,74

Jan'24

82,99

83,21

82,76

82,89

82,97

Feb'24

82,24

82,38

81,95

82,11

82,14

Mar'24

81,60

81,60

81,28

81,39

81,39

Apr'24

80,77

80,77

80,70

80,70

80,73

May'24

80,25

80,25

80,08

80,10

80,13

Jun'24

79,68

79,74

79,40

79,45

79,57

Jul'24

79,21

79,21

79,21

79,21

79,05

Aug'24

79,84

79,84

78,05

78,55

79,36

Sep'24

79,19

79,31

77,43

78,07

78,81

Oct'24

77,59

77,59

77,59

77,59

78,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0433

3,0469

3,0295

3,0295

3,0449

Dec'23

2,9586

2,9668

2,9484

2,9490

2,9625

Jan'24

2,9203

2,9203

2,9072

2,9072

2,9170

Feb'24

2,8796

2,8796

2,8716

2,8723

2,8780

Mar'24

2,8295

2,8295

2,8223

2,8231

2,8266

Apr'24

2,8162

2,8194

2,7412

2,7667

2,8070

May'24

2,7484

2,7710

2,6991

2,7243

2,7600

Jun'24

2,7007

2,7007

2,6990

2,6990

2,6964

Jul'24

2,6856

2,6856

2,6856

2,6856

2,6858

Aug'24

2,6904

2,7167

2,6584

2,6799

2,7062

Sep'24

2,7000

2,7152

2,6599

2,6801

2,7050

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,975

2,989

2,974

2,983

2,971

Dec'23

3,331

3,341

3,327

3,334

3,322

Jan'24

3,569

3,582

3,569

3,574

3,564

Feb'24

3,507

3,512

3,507

3,512

3,501

Mar'24

3,242

3,251

3,242

3,245

3,240

Apr'24

3,055

3,055

3,045

3,045

3,048

May'24

3,040

3,084

3,033

3,075

3,058

Jun'24

3,188

3,204

3,154

3,196

3,183

Jul'24

3,319

3,328

3,281

3,320

3,313

Aug'24

3,339

3,361

3,317

3,353

3,347

Sep'24

3,314

3,342

3,298

3,330

3,327

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2744

2,2773

2,2724

2,2724

2,2676

Dec'23

2,2581

2,2621

2,2530

2,2575

2,2527

Jan'24

2,2546

2,2546

2,2493

2,2507

2,2468

Feb'24

2,2965

2,3084

2,2295

2,2509

2,2979

Mar'24

2,3114

2,3170

2,2417

2,2610

2,3067

Apr'24

2,5024

2,5041

2,4357

2,4549

2,4932

May'24

2,4916

2,4952

2,4377

2,4570

2,4939

Jun'24

2,4874

2,4920

2,4298

2,4489

2,4837

Jul'24

2,4603

2,4603

2,4148

2,4266

2,4593

Aug'24

2,4202

2,4202

2,3807

2,3927

2,4235

Sep'24

2,3741

2,3748

2,3328

2,3476

2,3768

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts