menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/10/2023

09:31 23/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

87,34

-0,74

-0,84%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

91,48

-0,68

-0,74%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

235,30

-2,06

-0,87%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,88

-0,01

-0,52%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

313,99

-1,67

-0,53%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

92,13

92,13

91,17

91,51

92,16

Jan'24

90,80

90,93

89,88

90,13

90,89

Feb'24

89,00

89,10

89,00

89,01

89,77

Mar'24

89,48

89,93

88,44

88,80

88,89

Apr'24

87,97

88,68

87,90

87,97

88,09

May'24

87,61

88,09

87,17

87,23

87,38

Jun'24

86,24

86,24

85,74

85,74

86,54

Jul'24

86,67

86,67

85,85

85,89

86,10

Aug'24

85,28

85,80

85,26

85,28

85,52

Sep'24

85,35

85,35

84,70

84,71

84,97

Oct'24

84,16

84,16

84,16

84,16

84,44

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

88,00

88,29

87,03

87,35

88,08

Jan'24

86,69

87,00

85,84

86,13

86,82

Feb'24

85,25

85,74

84,64

84,91

85,57

Mar'24

84,36

84,46

83,57

83,79

84,47

Apr'24

83,45

83,45

82,82

82,82

83,54

May'24

82,49

82,70

81,99

82,11

82,73

Jun'24

81,93

81,93

81,21

81,46

81,99

Jul'24

81,30

81,30

80,66

80,66

81,30

Aug'24

81,25

81,75

80,50

80,66

80,97

Sep'24

79,53

79,53

79,53

79,53

80,05

Oct'24

79,43

79,43

79,43

79,43

79,47

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,1566

3,1616

3,1340

3,1399

3,1566

Dec'23

3,0744

3,0758

3,0445

3,0534

3,0717

Jan'24

3,0222

3,0239

2,9942

3,0004

3,0218

Feb'24

2,9553

2,9594

2,9553

2,9594

2,9794

Mar'24

2,9164

2,9164

2,9164

2,9164

2,9233

Apr'24

2,8776

2,8901

2,8415

2,8492

2,8578

May'24

2,8147

2,8395

2,7917

2,7986

2,8100

Jun'24

2,7414

2,7426

2,7414

2,7426

2,7637

Jul'24

2,7595

2,7859

2,7432

2,7486

2,7650

Aug'24

2,7678

2,7762

2,7344

2,7395

2,7573

Sep'24

2,7665

2,7738

2,7326

2,7373

2,7555

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,905

2,916

2,878

2,883

2,899

Dec'23

3,250

3,259

3,233

3,235

3,258

Jan'24

3,500

3,502

3,481

3,486

3,508

Feb'24

3,438

3,439

3,429

3,430

3,454

Mar'24

3,206

3,206

3,185

3,188

3,211

Apr'24

3,020

3,020

3,010

3,012

3,036

May'24

3,039

3,042

3,039

3,042

3,065

Jun'24

3,194

3,212

3,164

3,191

3,208

Jul'24

3,335

3,345

3,296

3,324

3,340

Aug'24

3,377

3,379

3,330

3,356

3,373

Sep'24

3,347

3,356

3,308

3,334

3,350

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3657

2,3713

2,3427

2,3530

2,3736

Dec'23

2,3534

2,3546

2,3240

2,3304

2,3538

Jan'24

2,3319

2,3325

2,3100

2,3155

2,3387

Feb'24

2,3238

2,3238

2,3238

2,3238

2,3393

Mar'24

2,3248

2,3248

2,3248

2,3248

2,3472

Apr'24

2,5250

2,5250

2,5250

2,5250

2,5319

May'24

2,5450

2,5556

2,5270

2,5330

2,5292

Jun'24

2,5278

2,5448

2,5110

2,5201

2,5177

Jul'24

2,4971

2,5103

2,4833

2,4924

2,4897

Aug'24

2,4714

2,4720

2,4488

2,4536

2,4505

Sep'24

2,4121

2,4202

2,3957

2,4041

2,4005

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts