menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/10/2023

09:39 19/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

88,07

-0,25

-0,28%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

91,02

-0,48

-0,52%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

234,19

-1,16

-0,49%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,07

+0,02

+0,56%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

312,64

-1,29

-0,41%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

91,34

91,34

90,67

90,97

91,50

Jan'24

90,06

90,12

89,43

89,79

90,22

Feb'24

88,79

90,27

88,31

89,17

87,55

Mar'24

88,15

88,15

88,15

88,15

88,30

Apr'24

87,23

87,60

87,23

87,57

86,08

May'24

86,93

86,93

86,93

86,93

85,53

Jun'24

86,06

86,06

86,06

86,06

86,33

Jul'24

85,77

85,80

85,77

85,77

84,53

Aug'24

85,24

85,24

85,24

85,24

84,06

Sep'24

84,75

85,40

84,71

84,74

83,62

Oct'24

84,26

84,26

84,26

84,26

83,19

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

88,24

88,42

87,75

88,07

88,32

Dec'23

87,22

87,36

86,60

87,08

87,27

Jan'24

85,99

86,14

85,44

85,80

86,09

Feb'24

84,85

84,96

84,38

84,64

84,97

Mar'24

83,84

83,92

83,38

83,74

84,03

Apr'24

83,07

83,07

82,98

82,98

83,23

May'24

82,36

82,36

82,22

82,22

82,53

Jun'24

81,70

81,74

81,27

81,51

81,89

Jul'24

80,71

81,89

80,64

81,29

79,97

Aug'24

79,83

81,30

79,83

80,71

79,47

Sep'24

79,86

79,90

79,86

79,90

80,17

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,1365

3,1382

3,1189

3,1264

3,1393

Dec'23

3,0345

3,0409

3,0229

3,0295

3,0454

Jan'24

2,9858

2,9865

2,9750

2,9787

2,9956

Feb'24

2,9470

2,9825

2,9307

2,9550

2,9443

Mar'24

2,8929

2,8929

2,8929

2,8929

2,9017

Apr'24

2,8452

2,8649

2,8188

2,8389

2,8253

May'24

2,8022

2,8165

2,7748

2,7936

2,7778

Jun'24

2,7685

2,7843

2,7456

2,7640

2,7468

Jul'24

2,7579

2,7718

2,7364

2,7533

2,7367

Aug'24

2,7300

2,7300

2,7300

2,7300

2,7475

Sep'24

2,7487

2,7657

2,7331

2,7476

2,7330

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,072

3,092

3,067

3,072

3,056

Dec'23

3,485

3,498

3,476

3,484

3,463

Jan'24

3,725

3,739

3,725

3,731

3,706

Feb'24

3,671

3,680

3,667

3,673

3,647

Mar'24

3,392

3,395

3,389

3,389

3,364

Apr'24

3,163

3,165

3,161

3,161

3,140

May'24

3,166

3,206

3,143

3,161

3,165

Jun'24

3,277

3,314

3,256

3,274

3,279

Jul'24

3,389

3,426

3,375

3,392

3,399

Aug'24

3,416

3,457

3,409

3,423

3,433

Sep'24

3,404

3,432

3,384

3,399

3,408

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3578

2,3583

2,3418

2,3419

2,3535

Dec'23

2,3364

2,3398

2,3202

2,3304

2,3348

Jan'24

2,3231

2,3234

2,3139

2,3139

2,3215

Feb'24

2,3110

2,3110

2,3110

2,3110

2,3218

Mar'24

2,3046

2,3359

2,2866

2,3304

2,2731

Apr'24

2,5134

2,5254

2,4814

2,5207

2,4702

May'24

2,5000

2,5263

2,4858

2,5236

2,4726

Jun'24

2,4957

2,5173

2,4752

2,5130

2,4633

Jul'24

2,4585

2,4867

2,4523

2,4857

2,4400

Aug'24

2,4278

2,4491

2,4278

2,4476

2,4064

Sep'24

2,3900

2,4010

2,3798

2,3986

2,3618

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts