menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 17/10/2023

08:37 17/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,75

+0,09

+0,10%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

89,81

+0,16

+0,18%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

227,77

+0,47

+0,21%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,12

+0,01

+0,19%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

315,33

+0,41

+0,13%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,06

90,06

89,55

89,55

89,65

Jan'24

88,64

88,64

88,17

88,29

88,27

Feb'24

87,63

87,63

87,26

87,26

87,24

Mar'24

86,67

86,67

86,67

86,67

86,40

Apr'24

85,75

85,75

85,75

85,75

86,60

May'24

85,72

85,92

85,12

85,20

86,00

Jun'24

85,00

85,77

84,56

84,68

85,43

Jul'24

84,19

84,19

84,19

84,19

84,91

Aug'24

83,73

83,73

83,73

83,73

84,42

Sep'24

83,31

83,31

83,31

83,31

83,97

Oct'24

82,88

82,88

82,88

82,88

83,52

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

87,06

87,08

86,46

86,64

86,66

Dec'23

85,69

85,69

85,11

85,28

85,26

Jan'24

84,55

84,55

83,92

84,09

84,02

Feb'24

83,23

83,23

82,85

82,85

82,92

Mar'24

82,34

82,34

82,02

82,18

82,04

Apr'24

81,63

81,63

81,61

81,61

81,32

May'24

81,55

81,86

80,53

80,71

81,47

Jun'24

80,46

80,52

80,18

80,32

80,15

Jul'24

80,09

80,41

79,44

79,63

80,33

Aug'24

79,37

79,37

79,37

79,37

79,14

Sep'24

78,91

78,91

78,91

78,91

78,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,1583

3,1601

3,1475

3,1533

3,1492

Dec'23

3,0473

3,0517

3,0370

3,0400

3,0421

Jan'24

2,9838

2,9862

2,9737

2,9737

2,9802

Feb'24

2,9410

2,9450

2,9410

2,9450

2,9366

Mar'24

2,9044

2,9281

2,8776

2,8815

2,9012

Apr'24

2,8404

2,8596

2,8142

2,8171

2,8340

May'24

2,7877

2,8094

2,7683

2,7706

2,7854

Jun'24

2,7557

2,7766

2,7381

2,7403

2,7540

Jul'24

2,7599

2,7654

2,7289

2,7307

2,7437

Aug'24

2,7568

2,7580

2,7247

2,7262

2,7386

Sep'24

2,7598

2,7598

2,7252

2,7274

2,7394

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,124

3,127

3,108

3,112

3,109

Dec'23

3,481

3,489

3,472

3,475

3,479

Jan'24

3,720

3,728

3,711

3,715

3,721

Feb'24

3,662

3,666

3,662

3,666

3,663

Mar'24

3,395

3,395

3,389

3,389

3,395

Apr'24

3,189

3,189

3,182

3,184

3,181

May'24

3,207

3,207

3,203

3,204

3,201

Jun'24

3,327

3,327

3,327

3,327

3,321

Jul'24

3,458

3,458

3,451

3,451

3,447

Aug'24

3,489

3,489

3,485

3,485

3,478

Sep'24

3,478

3,478

3,422

3,454

3,509

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2899

2,2899

2,2750

2,2750

2,2730

Dec'23

2,2701

2,2730

2,2583

2,2587

2,2577

Jan'24

2,2593

2,2593

2,2500

2,2500

2,2491

Feb'24

2,2490

2,2665

2,2346

2,2503

2,2474

Mar'24

2,2596

2,2596

2,2596

2,2596

2,2578

Apr'24

2,4570

2,4737

2,4431

2,4568

2,4561

May'24

2,4639

2,4785

2,4475

2,4601

2,4607

Jun'24

2,4445

2,4697

2,4389

2,4500

2,4524

Jul'24

2,4388

2,4434

2,4255

2,4266

2,4318

Aug'24

2,4073

2,4124

2,3927

2,3937

2,4005

Sep'24

2,3506

2,3652

2,3481

2,3500

2,3577

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts