menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 16/10/2023

09:20 16/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

87,36

-0,33

-0,38%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,66

-0,23

-0,25%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

226,33

-0,20

-0,09%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,14

-0,09

-2,94%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

321,40

+0,23

+0,07%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,92

91,20

90,31

90,73

90,89

Jan'24

89,28

89,60

88,81

89,07

89,34

Feb'24

84,26

88,29

84,18

88,24

83,95

Mar'24

87,16

87,16

86,97

86,97

87,32

Apr'24

85,34

86,60

85,11

86,60

82,74

May'24

84,50

86,00

84,50

86,00

82,32

Jun'24

85,00

85,10

85,00

85,10

85,43

Jul'24

84,91

84,91

84,91

84,91

81,51

Aug'24

84,42

84,42

84,42

84,42

81,13

Sep'24

83,97

83,97

83,97

83,97

80,76

Oct'24

83,52

83,52

83,52

83,52

80,40

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

87,72

87,98

87,07

87,47

87,69

Dec'23

86,37

86,67

85,76

86,20

86,35

Jan'24

85,07

85,33

84,50

84,90

85,08

Feb'24

83,76

84,08

83,44

83,54

83,89

Mar'24

82,84

83,14

82,46

82,70

82,92

Apr'24

81,84

82,34

81,71

81,71

82,14

May'24

81,55

81,55

81,55

81,55

81,47

Jun'24

80,76

81,08

80,37

80,67

80,87

Jul'24

77,48

80,45

77,46

80,33

77,09

Aug'24

79,89

79,89

79,58

79,58

79,81

Sep'24

76,56

79,45

76,56

79,29

76,28

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,2151

3,2226

3,2008

3,2144

3,2117

Dec'23

3,0851

3,0930

3,0735

3,0805

3,0803

Jan'24

3,0194

3,0225

3,0059

3,0139

3,0092

Feb'24

2,9560

2,9660

2,9560

2,9660

2,9577

Mar'24

2,9044

2,9115

2,9044

2,9115

2,9012

Apr'24

2,7429

2,8410

2,7429

2,8340

2,7199

May'24

2,6914

2,7919

2,6797

2,7854

2,6764

Jun'24

2,7557

2,7557

2,7557

2,7557

2,7540

Jul'24

2,7100

2,7513

2,7099

2,7437

2,6426

Aug'24

2,7063

2,7470

2,7063

2,7386

2,6409

Sep'24

2,6642

2,7483

2,6642

2,7394

2,6441

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,185

3,185

3,139

3,142

3,236

Dec'23

3,539

3,539

3,502

3,503

3,584

Jan'24

3,751

3,784

3,740

3,746

3,823

Feb'24

3,695

3,721

3,685

3,685

3,760

Mar'24

3,450

3,451

3,405

3,414

3,478

Apr'24

3,214

3,219

3,187

3,198

3,254

May'24

3,225

3,225

3,206

3,212

3,265

Jun'24

3,401

3,407

3,358

3,383

3,403

Jul'24

3,520

3,529

3,476

3,507

3,521

Aug'24

3,542

3,555

3,502

3,534

3,547

Sep'24

3,478

3,478

3,478

3,478

3,509

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2690

2,2749

2,2517

2,2658

2,2653

Dec'23

2,2530

2,2590

2,2380

2,2495

2,2530

Jan'24

2,2521

2,2521

2,2362

2,2438

2,2465

Feb'24

2,2490

2,2495

2,2490

2,2495

2,2474

Mar'24

2,1891

2,2566

2,1891

2,2545

2,1585

Apr'24

2,3881

2,4574

2,3881

2,4561

2,3600

May'24

2,3824

2,4620

2,3824

2,4607

2,3666

Jun'24

2,4445

2,4445

2,4445

2,4445

2,4524

Jul'24

2,4030

2,4327

2,3935

2,4318

2,3419

Aug'24

2,3634

2,4005

2,3629

2,4005

2,3139

Sep'24

2,3337

2,3577

2,3208

2,3577

2,2744

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts