menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/10/2023

09:30 13/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

83,54

+0,63

+0,76%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,44

+0,44

+0,51%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

218,14

+1,64

+0,76%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,33

-0,02

-0,51%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

304,54

+0,05

+0,02%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

86,41

86,50

86,28

86,38

86,00

Jan'24

84,97

85,20

84,97

85,17

84,81

Feb'24

84,26

84,26

84,26

84,26

83,95

Mar'24

82,97

84,65

82,92

83,26

83,20

Apr'24

83,23

83,64

82,45

82,74

82,68

May'24

82,32

83,16

82,32

82,32

82,27

Jun'24

81,81

83,07

81,57

81,90

81,87

Jul'24

81,51

82,20

81,51

81,51

81,49

Aug'24

81,13

81,84

81,13

81,13

81,12

Sep'24

80,63

80,76

80,63

80,76

80,77

Oct'24

80,40

80,40

80,40

80,40

80,42

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

83,51

83,60

83,35

83,50

82,91

Dec'23

82,27

82,41

82,17

82,30

81,80

Jan'24

81,13

81,25

81,03

81,17

80,73

Feb'24

80,07

80,26

80,07

80,12

79,79

Mar'24

79,33

79,45

79,30

79,38

79,04

Apr'24

78,73

78,73

78,73

78,73

78,44

May'24

78,19

79,27

77,67

77,95

78,09

Jun'24

77,75

77,87

77,72

77,80

77,51

Jul'24

77,17

78,25

76,82

77,09

77,18

Aug'24

76,97

77,70

76,43

76,68

76,76

Sep'24

76,34

77,40

76,01

76,28

76,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0489

3,0490

3,0400

3,0436

3,0449

Dec'23

2,9431

2,9434

2,9392

2,9434

2,9434

Jan'24

2,8902

2,8902

2,8808

2,8837

2,8820

Feb'24

2,8345

2,8345

2,8345

2,8345

2,8348

Mar'24

2,7588

2,8028

2,7506

2,7825

2,7653

Apr'24

2,7123

2,7405

2,6901

2,7199

2,7047

May'24

2,6914

2,6914

2,6914

2,6914

2,6764

Jun'24

2,6536

2,6536

2,6508

2,6508

2,6495

Jul'24

2,6480

2,6643

2,6184

2,6426

2,6297

Aug'24

2,6560

2,6619

2,6181

2,6409

2,6280

Sep'24

2,6595

2,6639

2,6209

2,6441

2,6306

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,346

3,348

3,325

3,328

3,344

Dec'23

3,636

3,639

3,618

3,623

3,639

Jan'24

3,861

3,872

3,856

3,858

3,875

Feb'24

3,800

3,807

3,792

3,792

3,807

Mar'24

3,511

3,511

3,510

3,510

3,518

Apr'24

3,280

3,280

3,275

3,275

3,282

May'24

3,287

3,287

3,287

3,287

3,289

Jun'24

3,401

3,401

3,401

3,401

3,403

Jul'24

3,520

3,520

3,520

3,520

3,521

Aug'24

3,521

3,558

3,505

3,547

3,532

Sep'24

3,499

3,527

3,476

3,519

3,502

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,1809

2,1857

2,1779

2,1814

2,1650

Dec'23

2,1662

2,1709

2,1623

2,1674

2,1510

Jan'24

2,1593

2,1605

2,1586

2,1605

2,1440

Feb'24

2,1781

2,2030

2,1394

2,1477

2,1880

Mar'24

2,1855

2,2135

2,1502

2,1585

2,1985

Apr'24

2,3998

2,4128

2,3508

2,3600

2,3991

May'24

2,4169

2,4169

2,3575

2,3666

2,4029

Jun'24

2,3689

2,3689

2,3689

2,3689

2,3600

Jul'24

2,3820

2,3841

2,3345

2,3419

2,3758

Aug'24

2,3589

2,3612

2,3083

2,3139

2,3471

Sep'24

2,3182

2,3182

2,2695

2,2744

2,3085

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts