menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 12/10/2023

09:08 12/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,99

-0,50

-0,60%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,41

-0,41

-0,48%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

219,25

-1,76

-0,80%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,39

+0,02

+0,47%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

300,22

+0,37

+0,12%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

85,60

85,75

85,34

85,40

85,82

Jan'24

84,68

84,68

84,32

84,40

84,69

Feb'24

83,72

83,72

83,72

83,72

83,87

Mar'24

84,52

84,73

82,93

83,20

84,28

Apr'24

82,81

82,81

82,44

82,68

83,61

May'24

83,44

83,44

81,82

82,27

83,09

Jun'24

82,70

83,06

81,29

81,87

82,59

Jul'24

81,49

81,49

81,24

81,49

82,13

Aug'24

81,12

81,12

80,88

81,12

81,68

Sep'24

80,77

80,77

80,67

80,77

81,25

Oct'24

80,42

80,42

80,42

80,42

80,84

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

83,20

83,35

82,91

82,97

83,49

Dec'23

81,84

81,98

81,55

81,62

82,07

Jan'24

80,81

80,92

80,50

80,61

80,92

Feb'24

80,04

80,04

79,80

79,80

79,96

Mar'24

79,31

79,33

79,00

79,04

79,21

Apr'24

78,71

78,71

78,69

78,69

78,60

May'24

78,19

78,20

78,19

78,20

78,09

Jun'24

77,71

77,79

77,48

77,52

77,62

Jul'24

78,13

78,23

76,50

77,18

77,84

Aug'24

77,68

77,79

76,29

76,76

77,34

Sep'24

77,02

77,25

75,66

76,35

76,88

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0041

3,0068

2,9983

3,0015

2,9985

Dec'23

2,9104

2,9149

2,9072

2,9114

2,9118

Jan'24

2,8503

2,8503

2,8503

2,8503

2,8646

Feb'24

2,8090

2,8090

2,8090

2,8090

2,8141

Mar'24

2,7919

2,7978

2,7204

2,7653

2,7743

Apr'24

2,7041

2,7352

2,6632

2,7047

2,7135

May'24

2,6613

2,6912

2,6238

2,6623

2,6718

Jun'24

2,6635

2,6647

2,6002

2,6365

2,6468

Jul'24

2,6543

2,6565

2,5950

2,6297

2,6399

Aug'24

2,6193

2,6531

2,5938

2,6280

2,6379

Sep'24

2,6206

2,6545

2,5967

2,6306

2,6408

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,385

3,396

3,383

3,393

3,377

Dec'23

3,659

3,668

3,658

3,666

3,658

Jan'24

3,891

3,896

3,888

3,894

3,889

Feb'24

3,820

3,825

3,820

3,825

3,820

Mar'24

3,520

3,526

3,520

3,525

3,524

Apr'24

3,276

3,276

3,275

3,275

3,279

May'24

3,284

3,284

3,284

3,284

3,288

Jun'24

3,403

3,426

3,314

3,396

3,388

Jul'24

3,505

3,505

3,505

3,505

3,503

Aug'24

3,528

3,552

3,453

3,532

3,523

Sep'24

3,504

3,522

3,423

3,502

3,493

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,1961

2,2002

2,1857

2,1925

2,2101

Dec'23

2,1796

2,1837

2,1700

2,1743

2,1937

Jan'24

2,1730

2,1753

2,1655

2,1655

2,1846

Feb'24

2,2237

2,2324

2,1661

2,1880

2,2165

Mar'24

2,1855

2,1857

2,1855

2,1857

2,2257

Apr'24

2,4256

2,4355

2,3756

2,3991

2,4234

May'24

2,4150

2,4312

2,3794

2,4029

2,4240

Jun'24

2,4187

2,4245

2,3699

2,3943

2,4126

Jul'24

2,4074

2,4074

2,3568

2,3758

2,3924

Aug'24

2,3533

2,3652

2,3268

2,3471

2,3623

Sep'24

2,3053

2,3302

2,2848

2,3085

2,3223

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts