menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 10/10/2023

09:45 10/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,25

-0,13

-0,15%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

88,04

-0,11

-0,12%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

224,05

+0,24

+0,11%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,35

-0,03

-0,77%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

297,53

+0,87

+0,29%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

88,11

88,23

87,73

88,05

88,15

Jan'24

86,48

86,48

86,05

86,25

86,50

Feb'24

85,78

86,12

83,90

85,33

82,16

Mar'24

83,61

85,08

82,85

84,38

81,40

Apr'24

82,98

83,64

82,92

83,64

80,80

May'24

82,38

83,02

82,37

83,02

80,28

Jun'24

83,15

83,22

81,40

82,43

79,79

Jul'24

81,89

81,89

81,89

81,89

79,34

Aug'24

81,38

81,38

81,38

81,38

78,90

Sep'24

80,32

80,89

80,32

80,89

78,49

Oct'24

80,43

80,43

80,43

80,43

78,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

86,43

86,53

85,91

86,29

86,38

Dec'23

84,70

84,74

84,16

84,52

84,60

Jan'24

83,10

83,11

82,60

82,88

83,00

Feb'24

81,68

81,70

81,22

81,50

81,62

Mar'24

80,60

80,60

80,19

80,35

80,51

Apr'24

78,30

80,52

78,25

79,60

76,94

May'24

78,92

78,92

78,78

78,81

78,87

Jun'24

78,27

78,36

77,98

78,20

78,24

Jul'24

76,40

77,96

76,40

77,64

75,22

Aug'24

76,18

77,59

76,18

77,07

74,73

Sep'24

76,62

76,62

76,62

76,62

76,54

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,9800

2,9812

2,9651

2,9769

2,9666

Dec'23

2,8889

2,8925

2,8822

2,8880

2,8783

Jan'24

2,8282

2,8329

2,8238

2,8297

2,8209

Feb'24

2,7731

2,8340

2,7489

2,7815

2,7314

Mar'24

2,7383

2,7383

2,7383

2,7383

2,7344

Apr'24

2,6754

2,7161

2,6417

2,6739

2,6232

May'24

2,6437

2,6703

2,6013

2,6321

2,5815

Jun'24

2,5871

2,6430

2,5757

2,6050

2,5548

Jul'24

2,6034

2,6257

2,5700

2,5950

2,5470

Aug'24

2,5931

2,6244

2,5676

2,5903

2,5433

Sep'24

2,5803

2,6259

2,5692

2,5905

2,5440

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,371

3,379

3,346

3,349

3,376

Dec'23

3,642

3,656

3,623

3,627

3,631

Jan'24

3,862

3,870

3,842

3,842

3,846

Feb'24

3,787

3,795

3,768

3,769

3,774

Mar'24

3,489

3,489

3,468

3,470

3,476

Apr'24

3,247

3,247

3,234

3,234

3,236

May'24

3,261

3,261

3,261

3,261

3,251

Jun'24

3,370

3,370

3,365

3,365

3,362

Jul'24

3,481

3,530

3,448

3,477

3,463

Aug'24

3,499

3,550

3,472

3,501

3,485

Sep'24

3,470

3,520

3,442

3,473

3,457

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2390

2,2436

2,2322

2,2415

2,2381

Dec'23

2,2169

2,2205

2,2108

2,2178

2,2151

Jan'24

2,2057

2,2062

2,1994

2,2062

2,2034

Feb'24

2,2010

2,2075

2,2010

2,2073

2,2048

Mar'24

2,2158

2,2158

2,2158

2,2158

2,2141

Apr'24

2,4288

2,4373

2,3859

2,4122

2,3561

May'24

2,4234

2,4332

2,3854

2,4120

2,3595

Jun'24

2,3869

2,4316

2,3747

2,4001

2,3511

Jul'24

2,3719

2,4012

2,3593

2,3784

2,3303

Aug'24

2,3321

2,3652

2,3267

2,3464

2,2989

Sep'24

2,3031

2,3202

2,2882

2,3037

2,2570

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts