menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 09/10/2023

09:20 09/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,62

+3,83

+4,63%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

88,26

+3,68

+4,35%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

226,08

+6,86

+3,13%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,38

+0,04

+1,17%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

300,13

+10,05

+3,46%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

86,35

89,00

86,07

88,44

84,58

Jan'24

84,62

87,37

84,57

86,82

83,13

Feb'24

85,78

86,12

85,75

85,75

82,16

Mar'24

83,61

85,08

82,85

84,85

81,40

Apr'24

80,81

80,81

80,52

80,80

80,39

May'24

80,01

80,28

80,01

80,28

79,90

Jun'24

83,15

83,22

83,15

83,16

79,79

Jul'24

79,34

79,34

79,34

79,34

79,03

Aug'24

78,90

78,90

78,90

78,90

78,62

Sep'24

78,65

78,65

78,17

78,49

78,22

Oct'24

78,08

78,08

78,08

78,08

77,84

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

85,25

87,24

84,67

86,75

82,79

Dec'23

83,20

85,56

82,95

85,03

81,28

Jan'24

81,69

83,98

81,37

83,41

79,83

Feb'24

80,39

82,62

80,07

82,01

78,64

Mar'24

79,15

81,57

78,99

80,87

77,71

Apr'24

78,30

80,52

78,25

80,02

76,94

May'24

78,05

79,78

78,05

79,78

76,31

Jun'24

76,79

79,25

76,79

78,68

75,75

Jul'24

76,40

77,65

76,40

77,65

75,22

Aug'24

76,18

77,59

76,18

77,59

74,73

Sep'24

75,50

77,36

75,50

77,36

74,25

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,9498

3,0238

2,9449

3,0013

2,9008

Dec'23

2,8709

2,9366

2,8598

2,9149

2,8243

Jan'24

2,8159

2,8759

2,8040

2,8551

2,7703

Feb'24

2,7731

2,8340

2,7690

2,8340

2,7314

Mar'24

2,7273

2,7647

2,7273

2,7647

2,6835

Apr'24

2,6058

2,6586

2,5952

2,6232

2,6218

May'24

2,6437

2,6437

2,6437

2,6437

2,5815

Jun'24

2,5871

2,6263

2,5852

2,6165

2,5548

Jul'24

2,5337

2,5797

2,5312

2,5470

2,5467

Aug'24

2,5664

2,5758

2,5287

2,5433

2,5428

Sep'24

2,5668

2,5764

2,5302

2,5440

2,5432

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,350

3,384

3,322

3,373

3,338

Dec'23

3,657

3,680

3,622

3,655

3,641

Jan'24

3,878

3,891

3,846

3,877

3,877

Feb'24

3,806

3,806

3,768

3,801

3,798

Mar'24

3,504

3,506

3,478

3,506

3,500

Apr'24

3,240

3,264

3,236

3,264

3,252

May'24

3,242

3,245

3,240

3,244

3,255

Jun'24

3,360

3,368

3,345

3,368

3,357

Jul'24

3,395

3,471

3,386

3,463

3,375

Aug'24

3,416

3,490

3,412

3,485

3,403

Sep'24

3,386

3,461

3,385

3,457

3,380

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2400

2,2788

2,2320

2,2642

2,1922

Dec'23

2,2076

2,2501

2,1994

2,2366

2,1616

Jan'24

2,1736

2,2364

2,1736

2,2238

2,1474

Feb'24

2,1991

2,2363

2,1991

2,2350

2,1472

Mar'24

2,2193

2,2442

2,2193

2,2298

2,1567

Apr'24

2,4288

2,4356

2,4285

2,4356

2,3561

May'24

2,3595

2,3749

2,3444

2,3595

2,3530

Jun'24

2,3869

2,3869

2,3869

2,3869

2,3511

Jul'24

2,3362

2,3474

2,3228

2,3303

2,3273

Aug'24

2,3028

2,3097

2,2928

2,2989

2,2975

Sep'24

2,2543

2,2652

2,2498

2,2570

2,2569

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts