menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 11/10/2023

09:13 11/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,00

+0,03

+0,03%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

87,76

+0,11

+0,13%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

226,39

+0,55

+0,24%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,43

+0,05

+1,36%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

303,29

+1,28

+0,42%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

87,75

88,01

87,68

87,80

87,65

Jan'24

86,34

86,56

86,27

86,27

86,23

Feb'24

85,35

85,35

85,19

85,22

85,15

Mar'24

84,06

84,54

83,84

84,28

84,38

Apr'24

83,29

83,62

83,28

83,61

83,64

May'24

82,68

83,09

82,68

83,09

83,02

Jun'24

82,15

82,65

81,77

82,59

82,43

Jul'24

82,13

82,13

81,84

82,13

81,89

Aug'24

81,68

81,68

81,36

81,68

81,38

Sep'24

80,82

81,25

80,82

81,25

80,89

Oct'24

80,84

80,84

80,84

80,84

80,43

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

85,96

86,26

85,83

86,03

85,97

Dec'23

84,16

84,47

84,06

84,25

84,13

Jan'24

82,58

82,93

82,53

82,72

82,57

Feb'24

81,34

81,62

81,34

81,47

81,29

Mar'24

80,44

80,69

80,44

80,53

80,31

Apr'24

79,71

79,71

79,71

79,71

79,53

May'24

78,92

79,04

78,19

78,91

78,87

Jun'24

78,38

78,67

78,38

78,52

78,36

Jul'24

77,43

77,97

77,06

77,84

77,64

Aug'24

76,89

77,34

76,53

77,34

77,07

Sep'24

76,62

76,97

76,10

76,88

76,54

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0207

3,0350

3,0168

3,0331

3,0201

Dec'23

2,9242

2,9413

2,9242

2,9384

2,9246

Jan'24

2,8736

2,8813

2,8735

2,8790

2,8646

Feb'24

2,7755

2,8319

2,7687

2,8222

2,7815

Mar'24

2,7383

2,7837

2,7221

2,7743

2,7344

Apr'24

2,6940

2,7190

2,6623

2,7135

2,6739

May'24

2,6474

2,6769

2,6207

2,6718

2,6321

Jun'24

2,6000

2,6543

2,5934

2,6468

2,6050

Jul'24

2,6108

2,6424

2,5844

2,6399

2,5950

Aug'24

2,5988

2,6399

2,5802

2,6379

2,5903

Sep'24

2,6022

2,6423

2,5811

2,6408

2,5905

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,405

3,433

3,397

3,427

3,382

Dec'23

3,679

3,700

3,673

3,695

3,659

Jan'24

3,896

3,922

3,896

3,915

3,887

Feb'24

3,831

3,850

3,831

3,850

3,817

Mar'24

3,531

3,546

3,530

3,545

3,515

Apr'24

3,278

3,291

3,275

3,291

3,266

May'24

3,300

3,300

3,299

3,300

3,279

Jun'24

3,370

3,392

3,319

3,388

3,362

Jul'24

3,472

3,505

3,431

3,503

3,477

Aug'24

3,528

3,528

3,528

3,528

3,523

Sep'24

3,464

3,494

3,427

3,493

3,473

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2585

2,2664

2,2570

2,2661

2,2584

Dec'23

2,2351

2,2428

2,2339

2,2415

2,2312

Jan'24

2,2188

2,2281

2,2188

2,2271

2,2166

Feb'24

2,2237

2,2237

2,2237

2,2237

2,2048

Mar'24

2,2158

2,2281

2,1943

2,2257

2,2141

Apr'24

2,4156

2,4280

2,3930

2,4234

2,4122

May'24

2,4063

2,4268

2,3932

2,4240

2,4120

Jun'24

2,4032

2,4173

2,3809

2,4126

2,4001

Jul'24

2,3743

2,3948

2,3668

2,3924

2,3784

Aug'24

2,3411

2,3623

2,3388

2,3623

2,3464

Sep'24

2,2978

2,3237

2,2963

2,3223

2,3037

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts