menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/10/2023

08:55 20/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

90,35

+0,98

+1,10%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

93,15

+0,77

+0,83%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

237,47

+1,30

+0,55%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,95

-0,01

-0,37%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

317,30

0,00

0,00%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

92,85

93,43

92,85

93,15

92,38

Jan'24

91,49

91,98

91,47

91,77

91,01

Feb'24

88,83

90,78

87,60

89,85

89,17

Mar'24

88,15

89,68

87,00

88,89

88,30

Apr'24

87,07

88,44

87,00

88,09

87,57

May'24

86,51

87,72

86,40

87,38

86,93

Jun'24

86,89

86,97

86,89

86,97

86,72

Jul'24

86,10

86,28

85,20

86,10

85,77

Aug'24

85,14

85,68

84,84

85,52

85,24

Sep'24

84,97

84,97

84,35

84,97

84,74

Oct'24

84,44

84,44

84,44

84,44

84,26

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,28

90,51

90,25

90,35

89,37

Dec'23

89,09

89,45

88,96

89,23

88,37

Jan'24

87,60

87,99

87,54

87,81

87,06

Feb'24

86,21

86,55

86,20

86,39

85,79

Mar'24

85,05

85,30

84,96

85,17

84,69

Apr'24

84,10

84,16

83,88

84,16

83,77

May'24

83,24

83,30

83,08

83,26

82,98

Jun'24

82,53

82,66

82,22

82,50

82,27

Jul'24

80,98

82,26

80,03

81,60

81,29

Aug'24

80,37

81,62

79,47

80,97

80,71

Sep'24

80,40

80,49

80,40

80,47

80,38

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,1830

3,1855

3,1691

3,1728

3,1730

Dec'23

3,0849

3,0945

3,0794

3,0829

3,0774

Jan'24

3,0384

3,0384

3,0327

3,0327

3,0249

Feb'24

2,9936

2,9936

2,9909

2,9911

2,9819

Mar'24

2,9290

2,9333

2,9290

2,9318

2,9233

Apr'24

2,8091

2,8730

2,7896

2,8578

2,8389

May'24

2,8147

2,8164

2,8147

2,8164

2,8100

Jun'24

2,7732

2,7822

2,7732

2,7822

2,7780

Jul'24

2,7595

2,7715

2,7595

2,7715

2,7650

Aug'24

2,7300

2,7698

2,7050

2,7573

2,7475

Sep'24

2,7208

2,7688

2,7080

2,7555

2,7476

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,959

2,964

2,944

2,946

2,957

Dec'23

3,324

3,324

3,307

3,310

3,326

Jan'24

3,570

3,575

3,561

3,563

3,576

Feb'24

3,513

3,514

3,507

3,507

3,518

Mar'24

3,248

3,256

3,246

3,246

3,255

Apr'24

3,049

3,049

3,047

3,047

3,054

May'24

3,173

3,182

3,074

3,082

3,161

Jun'24

3,194

3,194

3,194

3,194

3,208

Jul'24

3,391

3,411

3,318

3,340

3,392

Aug'24

3,425

3,442

3,350

3,373

3,423

Sep'24

3,410

3,418

3,327

3,350

3,399

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3756

2,3791

2,3696

2,3747

2,3617

Dec'23

2,3534

2,3596

2,3506

2,3535

2,3430

Jan'24

2,3415

2,3437

2,3363

2,3389

2,3284

Feb'24

2,3110

2,3454

2,2819

2,3283

2,3218

Mar'24

2,3465

2,3508

2,3465

2,3493

2,3378

Apr'24

2,4825

2,5434

2,4825

2,5267

2,5207

May'24

2,5100

2,5386

2,4928

2,5292

2,5236

Jun'24

2,5069

2,5339

2,4769

2,5177

2,5130

Jul'24

2,4761

2,5050

2,4485

2,4897

2,4857

Aug'24

2,4389

2,4658

2,4228

2,4505

2,4476

Sep'24

2,3937

2,4153

2,3698

2,4005

2,3986

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts