menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 24/10/2023

09:20 24/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,03

+0,54

+0,63%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,41

+0,58

+0,65%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

232,80

-0,05

-0,02%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,92

0,00

-0,17%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

310,90

+1,35

+0,44%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,35

90,63

90,23

90,40

89,83

Jan'24

89,22

89,43

89,09

89,26

88,69

Feb'24

88,39

88,39

88,39

88,39

87,75

Mar'24

88,10

88,96

86,96

86,96

88,80

Apr'24

87,45

87,92

86,26

86,26

87,97

May'24

85,74

85,80

85,63

85,63

87,23

Jun'24

86,24

86,82

84,99

85,03

86,54

Jul'24

84,47

84,47

84,47

84,47

85,89

Aug'24

83,94

83,94

83,94

83,94

85,28

Sep'24

83,44

83,44

83,44

83,44

84,71

Oct'24

82,96

82,96

82,96

82,96

84,16

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

86,15

86,30

85,82

86,00

85,49

Jan'24

85,05

85,22

84,77

84,99

84,42

Feb'24

84,01

84,18

83,78

83,97

83,40

Mar'24

83,09

83,24

82,90

83,12

82,51

Apr'24

82,35

82,35

82,33

82,33

81,76

May'24

81,59

81,73

81,57

81,73

81,10

Jun'24

80,94

81,18

80,79

81,07

80,48

Jul'24

81,30

81,48

79,86

79,91

81,30

Aug'24

80,09

80,96

79,36

79,36

80,66

Sep'24

79,53

80,28

78,78

78,81

80,05

Oct'24

79,43

79,72

78,31

78,31

79,47

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,1054

3,1090

3,0987

3,1090

3,0955

Dec'23

3,0192

3,0273

3,0177

3,0240

3,0156

Jan'24

2,9754

2,9780

2,9740

2,9748

2,9689

Feb'24

2,9553

2,9902

2,9251

2,9283

2,9794

Mar'24

2,9164

2,9281

2,8698

2,8718

2,9175

Apr'24

2,8336

2,8601

2,8061

2,8070

2,8492

May'24

2,8039

2,8090

2,7581

2,7600

2,7986

Jun'24

2,7414

2,7742

2,7272

2,7283

2,7637

Jul'24

2,7455

2,7594

2,7127

2,7144

2,7486

Aug'24

2,7480

2,7505

2,7053

2,7062

2,7395

Sep'24

2,7381

2,7485

2,7041

2,7050

2,7373

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,918

2,930

2,915

2,920

2,926

Dec'23

3,278

3,293

3,273

3,287

3,273

Jan'24

3,524

3,537

3,520

3,532

3,512

Feb'24

3,465

3,477

3,464

3,475

3,454

Mar'24

3,225

3,225

3,216

3,220

3,205

Apr'24

3,047

3,047

3,031

3,031

3,028

May'24

3,039

3,065

3,022

3,058

3,065

Jun'24

3,160

3,193

3,142

3,183

3,191

Jul'24

3,290

3,323

3,272

3,313

3,324

Aug'24

3,328

3,357

3,305

3,347

3,356

Sep'24

3,300

3,338

3,283

3,327

3,334

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3317

2,3323

2,3249

2,3280

2,3285

Dec'23

2,3139

2,3160

2,3085

2,3127

2,3116

Jan'24

2,3024

2,3035

2,2971

2,2971

2,2977

Feb'24

2,3238

2,3386

2,2898

2,2979

2,3393

Mar'24

2,3114

2,3115

2,3114

2,3115

2,3067

Apr'24

2,5250

2,5299

2,4866

2,4932

2,5319

May'24

2,5254

2,5282

2,4867

2,4939

2,5330

Jun'24

2,4874

2,4884

2,4846

2,4884

2,4837

Jul'24

2,4603

2,4603

2,4603

2,4603

2,4593

Aug'24

2,4498

2,4527

2,4218

2,4235

2,4536

Sep'24

2,4009

2,4058

2,3748

2,3768

2,4041

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts