menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 26/10/2023

09:15 26/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

85,37

-0,02

-0,02%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,05

-0,08

-0,09%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

227,74

-0,68

-0,30%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,01

0,00

-0,03%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

302,56

-0,49

-0,16%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,04

90,31

89,89

90,02

90,13

Jan'24

88,96

89,23

88,86

88,95

89,12

Feb'24

88,11

88,11

88,01

88,11

88,27

Mar'24

85,46

87,61

84,78

87,53

85,70

Apr'24

85,64

86,88

84,36

86,88

85,11

May'24

85,77

86,36

84,00

86,31

84,59

Jun'24

84,07

85,81

83,11

85,77

84,09

Jul'24

85,26

85,26

83,04

85,26

83,62

Aug'24

84,76

84,76

82,68

84,76

83,16

Sep'24

84,27

84,27

84,27

84,27

82,72

Oct'24

83,79

83,79

83,79

83,79

82,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

85,37

85,59

85,08

85,35

85,39

Jan'24

84,58

84,85

84,35

84,59

84,69

Feb'24

83,62

83,98

83,61

83,73

83,86

Mar'24

82,86

83,16

82,83

82,91

83,08

Apr'24

82,20

82,23

82,20

82,22

82,41

May'24

81,57

81,85

81,57

81,65

81,80

Jun'24

81,01

81,27

80,95

81,02

81,22

Jul'24

79,21

80,78

78,27

80,65

79,05

Aug'24

79,87

80,03

79,83

79,94

80,11

Sep'24

79,31

79,31

79,31

79,31

79,59

Oct'24

79,00

79,00

79,00

79,00

79,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0200

3,0299

3,0153

3,0256

3,0305

Dec'23

2,9491

2,9611

2,9462

2,9501

2,9591

Jan'24

2,9126

2,9208

2,9120

2,9150

2,9190

Feb'24

2,8828

2,8828

2,8828

2,8828

2,8881

Mar'24

2,8388

2,8400

2,8388

2,8400

2,8442

Apr'24

2,7545

2,7938

2,7144

2,7900

2,7667

May'24

2,7181

2,7542

2,6787

2,7514

2,7243

Jun'24

2,7007

2,7285

2,6546

2,7260

2,6964

Jul'24

2,6856

2,7193

2,6483

2,7176

2,6858

Aug'24

2,6722

2,7144

2,6443

2,7131

2,6799

Sep'24

2,6721

2,7149

2,6458

2,7137

2,6801

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,028

3,032

3,007

3,009

3,010

Dec'23

3,399

3,404

3,383

3,385

3,376

Jan'24

3,646

3,649

3,631

3,633

3,620

Feb'24

3,580

3,581

3,568

3,568

3,553

Mar'24

3,312

3,312

3,299

3,299

3,283

Apr'24

3,055

3,116

3,038

3,090

3,048

May'24

3,120

3,120

3,120

3,120

3,112

Jun'24

3,233

3,233

3,233

3,233

3,225

Jul'24

3,327

3,370

3,309

3,346

3,320

Aug'24

3,343

3,401

3,340

3,379

3,353

Sep'24

3,364

3,364

3,364

3,364

3,358

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2805

2,2831

2,2774

2,2774

2,2842

Dec'23

2,2646

2,2700

2,2618

2,2633

2,2688

Jan'24

2,2595

2,2661

2,2583

2,2598

2,2646

Feb'24

2,2688

2,2727

2,2688

2,2727

2,2711

Mar'24

2,2791

2,2791

2,2791

2,2791

2,2838

Apr'24

2,4797

2,4804

2,4797

2,4802

2,4809

May'24

2,4565

2,4872

2,4255

2,4838

2,4570

Jun'24

2,4457

2,4797

2,4183

2,4767

2,4489

Jul'24

2,4374

2,4563

2,3971

2,4563

2,4266

Aug'24

2,4006

2,4260

2,3652

2,4244

2,3927

Sep'24

2,3568

2,3811

2,3298

2,3811

2,3476

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts