menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 31/10/2023

09:02 31/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,72

+0,41

+0,50%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

88,14

+0,69

+0,79%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

222,82

+0,82

+0,37%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,33

-0,02

-0,69%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

298,21

+1,58

+0,53%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

87,81

88,00

87,70

87,99

87,45

Jan'24

86,58

86,94

86,58

86,67

86,35

Feb'24

86,12

86,13

85,90

85,92

85,62

Mar'24

85,21

85,21

85,21

85,21

87,57

Apr'24

85,71

85,71

84,22

84,38

86,91

May'24

85,66

85,66

83,76

83,87

86,32

Jun'24

85,28

85,28

82,93

83,38

85,77

Jul'24

82,71

82,93

82,71

82,93

85,26

Aug'24

82,51

82,51

82,44

82,51

84,76

Sep'24

83,64

83,64

82,10

82,10

84,28

Oct'24

81,70

81,70

81,70

81,70

83,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

82,59

82,93

82,50

82,73

82,31

Jan'24

81,96

82,30

81,90

82,12

81,68

Feb'24

81,29

81,57

81,27

81,41

80,99

Mar'24

80,65

80,86

80,61

80,68

80,34

Apr'24

81,80

81,96

79,31

79,78

82,36

May'24

79,51

79,67

79,51

79,67

79,26

Jun'24

78,97

79,24

78,96

79,06

78,75

Jul'24

78,60

78,60

78,60

78,60

78,30

Aug'24

79,24

79,49

77,56

77,86

80,07

Sep'24

77,76

77,76

77,76

77,76

77,42

Oct'24

78,47

78,69

76,57

77,01

79,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,9811

2,9821

2,9811

2,9821

2,9663

Dec'23

2,8946

2,9160

2,8946

2,9088

2,8841

Jan'24

2,8582

2,8734

2,8582

2,8686

2,8414

Feb'24

2,8384

2,8385

2,8316

2,8316

2,8081

Mar'24

2,8146

2,8252

2,7490

2,7644

2,8376

Apr'24

2,7579

2,7679

2,6954

2,7102

2,7806

May'24

2,7258

2,7298

2,6594

2,6744

2,7420

Jun'24

2,6780

2,6792

2,6780

2,6792

2,6527

Jul'24

2,6716

2,6716

2,6716

2,6716

2,6461

Aug'24

2,6736

2,6906

2,6299

2,6434

2,7071

Sep'24

2,6750

2,6908

2,6321

2,6453

2,7082

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,330

3,334

3,318

3,326

3,352

Jan'24

3,567

3,573

3,559

3,571

3,589

Feb'24

3,505

3,510

3,498

3,506

3,524

Mar'24

3,244

3,256

3,244

3,256

3,261

Apr'24

3,067

3,070

3,066

3,068

3,073

May'24

3,089

3,095

3,089

3,092

3,098

Jun'24

3,207

3,207

3,207

3,207

3,210

Jul'24

3,321

3,326

3,320

3,326

3,327

Aug'24

3,355

3,356

3,355

3,356

3,359

Sep'24

3,334

3,334

3,334

3,334

3,339

Oct'24

3,411

3,412

3,411

3,412

3,414

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2294

2,2294

2,2280

2,2282

2,3125

Dec'23

2,2233

2,2310

2,2233

2,2289

2,2168

Jan'24

2,2241

2,2279

2,2221

2,2236

2,2156

Feb'24

2,2305

2,2342

2,2305

2,2319

2,2214

Mar'24

2,2455

2,2475

2,2455

2,2475

2,2354

Apr'24

2,4800

2,4802

2,4295

2,4352

2,4946

May'24

2,4822

2,4877

2,4339

2,4396

2,4971

Jun'24

2,4743

2,4835

2,4247

2,4312

2,4883

Jul'24

2,4533

2,4538

2,4030

2,4096

2,4658

Aug'24

2,4200

2,4200

2,3699

2,3765

2,4316

Sep'24

2,3715

2,3727

2,3278

2,3316

2,3856

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts