menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 08/11/2023

10:05 08/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

77,47

+0,10

+0,13%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

81,89

+0,28

+0,34%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

217,33

+0,56

+0,26%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,18

+0,04

+1,18%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

283,25

-0,59

-0,21%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

81,47

81,58

80,88

81,39

81,61

Feb'24

81,05

81,28

80,84

81,10

81,31

Mar'24

80,76

80,76

80,74

80,74

84,41

Apr'24

82,24

82,30

80,71

80,75

84,04

May'24

81,84

81,84

80,34

80,48

83,70

Jun'24

80,08

80,08

80,03

80,03

80,19

Jul'24

79,70

79,70

79,70

79,70

79,87

Aug'24

79,52

79,58

79,52

79,53

82,57

Sep'24

81,24

81,24

79,19

79,19

82,19

Oct'24

78,84

78,84

78,84

78,84

81,82

Nov'24

78,49

78,49

78,49

78,49

81,45

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

77,12

77,24

76,51

77,07

77,37

Jan'24

77,03

77,11

76,42

76,95

77,21

Feb'24

76,96

76,96

76,32

76,77

76,98

Mar'24

76,59

76,65

76,12

76,55

76,73

Apr'24

76,41

76,41

76,00

76,29

76,46

May'24

76,00

76,00

76,00

76,00

76,16

Jun'24

75,77

75,82

75,32

75,70

75,85

Jul'24

78,60

78,62

75,34

75,50

78,55

Aug'24

77,31

77,31

75,02

75,13

78,15

Sep'24

74,57

74,57

74,57

74,57

77,75

Oct'24

77,00

77,00

74,26

74,38

77,34

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8191

2,8270

2,8039

2,8213

2,8384

Jan'24

2,7651

2,7721

2,7501

2,7625

2,7785

Feb'24

2,7311

2,7315

2,7156

2,7315

2,7419

Mar'24

2,6800

2,6800

2,6774

2,6775

2,7010

Apr'24

2,7304

2,7304

2,6425

2,6519

2,7484

May'24

2,6550

2,6639

2,6073

2,6164

2,7088

Jun'24

2,5955

2,5955

2,5796

2,5796

2,5945

Jul'24

2,6250

2,6300

2,5841

2,5874

2,6734

Aug'24

2,6650

2,6650

2,5755

2,5847

2,6688

Sep'24

2,6300

2,6300

2,5788

2,5872

2,6696

Oct'24

2,6300

2,6300

2,5835

2,5879

2,6687

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,176

3,188

3,169

3,176

3,140

Jan'24

3,496

3,514

3,494

3,509

3,463

Feb'24

3,442

3,463

3,442

3,461

3,415

Mar'24

3,220

3,229

3,220

3,226

3,189

Apr'24

3,100

3,100

3,096

3,096

3,064

May'24

3,152

3,159

3,152

3,153

3,119

Jun'24

3,274

3,281

3,269

3,269

3,241

Jul'24

3,400

3,401

3,395

3,395

3,367

Aug'24

3,439

3,439

3,439

3,439

3,403

Sep'24

3,442

3,447

3,369

3,385

3,437

Oct'24

3,485

3,485

3,485

3,485

3,463

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,1677

2,1705

2,1538

2,1624

2,1677

Jan'24

2,1532

2,1542

2,1390

2,1468

2,1527

Feb'24

2,1585

2,1605

2,1448

2,1448

2,1590

Mar'24

2,1680

2,1680

2,1680

2,1680

2,1744

Apr'24

2,3700

2,3700

2,3700

2,3700

2,3743

May'24

2,4217

2,4217

2,3716

2,3796

2,4515

Jun'24

2,3596

2,3596

2,3596

2,3596

2,3714

Jul'24

2,3790

2,3790

2,3469

2,3497

2,4201

Aug'24

2,3273

2,3289

2,3130

2,3189

2,3896

Sep'24

2,3246

2,3246

2,2767

2,2782

2,3499

Oct'24

2,1227

2,1227

2,1157

2,1179

2,1890

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts