menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 08/8/2023

08:28 08/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,26

+0,32

+0,39%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,61

+0,27

+0,32%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

282,28

+1,84

+0,66%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,73

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

302,79

+1,24

+0,41%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,84

85,88

85,55

85,58

85,34

Nov'23

85,16

85,18

85,16

85,18

85,78

Dec'23

85,72

85,72

84,27

84,54

85,32

Jan'24

85,26

85,26

84,14

84,14

84,85

Feb'24

84,72

84,80

83,74

83,74

84,39

Mar'24

84,23

84,34

83,33

83,33

83,93

Apr'24

82,93

82,93

82,93

82,93

83,49

May'24

82,52

82,56

82,52

82,54

83,07

Jun'24

82,87

82,87

82,00

82,14

82,64

Jul'24

81,75

81,75

81,75

81,75

82,22

Aug'24

81,36

81,36

81,36

81,36

81,80

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,53

82,54

82,18

82,22

81,94

Oct'23

82,04

82,04

81,73

81,75

81,49

Nov'23

81,56

81,56

81,28

81,31

81,02

Dec'23

81,03

81,03

80,78

80,81

80,53

Jan'24

80,54

80,54

80,32

80,35

80,05

Feb'24

80,05

80,05

79,84

79,84

79,58

Mar'24

79,81

79,99

78,76

79,13

79,66

Apr'24

79,25

79,25

78,37

78,69

79,18

May'24

78,66

78,66

78,66

78,66

78,26

Jun'24

78,25

78,25

78,06

78,10

77,82

Jul'24

77,66

77,73

76,99

77,37

77,75

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0329

3,0339

3,0239

3,0273

3,0155

Oct'23

3,0117

3,0117

3,0038

3,0065

2,9944

Nov'23

2,9624

2,9650

2,9572

2,9572

2,9495

Dec'23

2,9080

2,9100

2,9033

2,9033

2,8953

Jan'24

2,9113

2,9113

2,8580

2,8599

2,8955

Feb'24

2,8419

2,8723

2,8233

2,8252

2,8580

Mar'24

2,8027

2,8270

2,7807

2,7828

2,8135

Apr'24

2,7538

2,7632

2,7300

2,7320

2,7612

May'24

2,7228

2,7272

2,6962

2,6970

2,7255

Jun'24

2,6919

2,7074

2,6683

2,6707

2,6983

Jul'24

2,6854

2,6961

2,6595

2,6628

2,6875

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,735

2,743

2,718

2,722

2,725

Oct'23

2,828

2,833

2,809

2,812

2,813

Nov'23

3,189

3,191

3,171

3,171

3,177

Dec'23

3,609

3,609

3,604

3,604

3,603

Jan'24

3,816

3,816

3,804

3,809

3,812

Feb'24

3,745

3,745

3,745

3,745

3,737

Mar'24

3,459

3,459

3,445

3,445

3,449

Apr'24

3,153

3,153

3,153

3,153

3,153

May'24

3,078

3,154

3,073

3,143

3,081

Jun'24

3,174

3,238

3,164

3,231

3,171

Jul'24

3,281

3,337

3,268

3,331

3,274

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8325

2,8333

2,8217

2,8228

2,8044

Oct'23

2,5909

2,5909

2,5819

2,5819

2,5654

Nov'23

2,4737

2,4876

2,4488

2,4710

2,4622

Dec'23

2,4112

2,4112

2,4099

2,4099

2,4011

Jan'24

2,3733

2,3821

2,3504

2,3646

2,3687

Feb'24

2,3491

2,3760

2,3437

2,3575

2,3633

Mar'24

2,3584

2,3789

2,3493

2,3633

2,3698

Apr'24

2,5522

2,5572

2,5365

2,5475

2,5562

May'24

2,5452

2,5471

2,5302

2,5401

2,5502

Jun'24

2,5205

2,5334

2,5066

2,5182

2,5287

Jul'24

2,4902

2,4902

2,4755

2,4848

2,4950

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts