menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 09/11/2022

08:59 09/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,90

-0,01

-0,01%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,40

+0,04

+0,04%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,28

+0,14

+2,25%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

262,72

-0,95

-0,36%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

378,25

+1,18

+0,31%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

95,01

95,69

94,88

95,33

95,36

Feb'23

93,48

94,16

93,48

93,99

93,98

Mar'23

92,60

92,60

92,60

92,60

92,64

Apr'23

93,58

93,62

91,27

91,41

93,53

May'23

90,30

90,30

90,18

90,30

92,33

Jun'23

91,08

91,58

89,04

89,28

91,22

Jul'23

88,39

88,39

88,27

88,39

90,25

Aug'23

87,57

89,40

87,45

87,57

89,36

Sep'23

86,79

88,56

86,67

86,79

88,53

Oct'23

86,06

86,06

86,06

86,06

87,76

Nov'23

85,43

85,43

85,36

85,43

87,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,57

89,24

88,41

88,76

88,91

Jan'23

87,73

88,26

87,51

87,86

88,00

Feb'23

86,50

87,21

86,49

86,80

86,95

Mar'23

85,51

86,12

85,45

85,79

85,91

Apr'23

84,61

84,91

84,60

84,91

84,93

May'23

83,78

84,09

83,69

84,09

84,01

Jun'23

82,82

83,24

82,82

83,20

83,13

Jul'23

82,37

82,41

82,37

82,41

82,31

Aug'23

81,10

81,48

81,10

81,48

81,52

Sep'23

80,83

80,83

80,83

80,83

80,79

Oct'23

81,53

82,14

80,02

80,12

81,92

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,7797

3,7886

3,7693

3,7830

3,7707

Jan'23

3,6070

3,6082

3,5977

3,6050

3,5940

Feb'23

3,4841

3,4841

3,4832

3,4832

3,4724

Mar'23

3,4010

3,4541

3,3461

3,3604

3,4047

Apr'23

3,3055

3,3381

3,2305

3,2468

3,3006

May'23

3,1895

3,2435

3,1413

3,1565

3,2140

Jun'23

3,1200

3,1684

3,0727

3,0867

3,1431

Jul'23

3,0883

3,1219

3,0386

3,0455

3,0991

Aug'23

3,0647

3,0859

3,0055

3,0142

3,0654

Sep'23

3,0389

3,0611

2,9804

2,9886

3,0371

Oct'23

3,0190

3,0370

2,9664

2,9664

3,0125

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,190

6,350

6,190

6,278

6,138

Jan'23

6,596

6,745

6,588

6,693

6,524

Feb'23

6,342

6,459

6,336

6,428

6,266

Mar'23

5,572

5,651

5,572

5,651

5,506

Apr'23

5,084

5,099

4,764

4,773

5,157

May'23

5,040

5,040

4,723

4,730

5,089

Jun'23

4,869

4,869

4,869

4,869

4,805

Jul'23

5,080

5,135

4,877

4,884

5,216

Aug'23

5,092

5,145

4,888

4,893

5,225

Sep'23

5,041

5,084

4,826

4,834

5,167

Oct'23

5,169

5,169

4,882

4,889

5,219

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,6250

2,6421

2,6250

2,6261

2,6367

Jan'23

2,5600

2,5700

2,5537

2,5563

2,5645

Feb'23

2,5448

2,5469

2,5392

2,5469

2,5378

Mar'23

2,5901

2,6102

2,5214

2,5348

2,5885

Apr'23

2,7342

2,7778

2,6950

2,7080

2,7596

May'23

2,7200

2,7568

2,6926

2,6963

2,7453

Jun'23

2,6845

2,7246

2,6571

2,6663

2,7123

Jul'23

2,6609

2,6750

2,6210

2,6239

2,6680

Aug'23

2,6144

2,6250

2,5760

2,5776

2,6208

Sep'23

2,5635

2,5782

2,5180

2,5274

2,5701

Oct'23

2,3917

2,3979

2,3509

2,3512

2,3939

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts